I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,858
|
8,242
|
10,216
|
2,585
|
8,296
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,616
|
3,096
|
2,672
|
2,858
|
2,575
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,931
|
2,599
|
2,591
|
2,547
|
2,592
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
105
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
29
|
0
|
151
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-4
|
-3
|
-5
|
-441
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
690
|
473
|
84
|
59
|
424
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,473
|
11,338
|
12,889
|
5,443
|
10,871
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,597
|
289
|
-2,303
|
9,100
|
-7,559
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,159
|
-2,831
|
16,083
|
-19,357
|
13,233
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,120
|
2,149
|
8,148
|
-11,394
|
4,726
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
449
|
1,248
|
581
|
-665
|
348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-768
|
-473
|
-84
|
-59
|
-213
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,474
|
0
|
0
|
-3,348
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6
|
-1,019
|
-942
|
-601
|
-519
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,116
|
10,700
|
34,370
|
-20,882
|
20,887
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-744
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-25,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
4
|
3
|
3
|
344
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
4
|
-24,997
|
-741
|
-5,656
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,805
|
1,195
|
5,507
|
31,807
|
5,632
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,047
|
-19,980
|
-10,829
|
-9,191
|
-28,272
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-242
|
-18,785
|
-5,321
|
22,615
|
-22,641
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,880
|
-8,081
|
4,052
|
993
|
-7,409
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,267
|
14,147
|
6,068
|
10,120
|
11,161
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,147
|
6,068
|
10,120
|
11,112
|
3,752
|