I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
98,637
|
91,580
|
-56,897
|
3,832
|
8,127
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76,399
|
-74,273
|
-56,000
|
-83,765
|
-106,088
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,624
|
-13,591
|
-14,708
|
-14,135
|
-15,743
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,530
|
-1,324
|
-1,254
|
-605
|
-854
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,230
|
-4,623
|
-12,479
|
-9,883
|
-13,793
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,737
|
7,822
|
164,887
|
106,101
|
85,688
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,434
|
-6,908
|
-3,812
|
-6,952
|
29,036
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,158
|
-1,318
|
19,737
|
-5,408
|
-13,627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-101
|
-37
|
-182
|
-232
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
120
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-38,200
|
-19,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,000
|
15,000
|
56,000
|
16,000
|
34,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-47,012
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142
|
7
|
2,733
|
44
|
708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34,142
|
-31,986
|
20,496
|
-3,138
|
34,476
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
45,278
|
|
46,240
|
60,750
|
3,080
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68,615
|
|
-102,162
|
-46,240
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
46,240
|
-46,240
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-56,885
|
56,885
|
|
-11,221
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,337
|
-10,645
|
-45,278
|
14,510
|
-8,141
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,962
|
-43,949
|
-5,046
|
5,964
|
12,709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,954
|
54,846
|
10,897
|
5,852
|
11,816
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54,917
|
10,897
|
5,852
|
11,816
|
24,525
|