単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,401,837 7,208,595 7,701,293 6,870,609 6,794,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,395 273,221 414,622 465,325 154,817
1. Tiền 139,395 240,021 283,577 230,788 154,817
2. Các khoản tương đương tiền 0 33,200 131,045 234,537 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,044 64,760 126,179 50,939 9,080
1. Đầu tư ngắn hạn 8,807 8,807 8,807 8,807 8,807
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,581 -5,581 -5,581 -5,581 -5,581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,342,158 1,145,677 1,375,499 1,279,374 1,419,039
1. Phải thu khách hàng 934,371 975,950 1,241,739 1,080,802 1,216,926
2. Trả trước cho người bán 413,749 223,656 182,698 260,321 245,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 117,900 69,931 74,923 62,111 81,073
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,861 -123,861 -123,861 -123,861 -124,593
IV. Tổng hàng tồn kho 4,740,728 5,607,509 5,650,945 4,966,741 5,075,619
1. Hàng tồn kho 4,816,777 5,700,076 5,735,802 5,089,878 5,182,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,049 -92,568 -84,857 -123,137 -106,779
V. Tài sản ngắn hạn khác 113,511 117,429 134,048 108,230 135,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,441 13,205 11,470 5,932 15,200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 74,479 80,643 93,763 78,767 96,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25,591 23,581 28,815 23,531 24,254
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,100,452 3,224,078 3,271,996 3,324,093 3,358,124
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,320 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,320 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,581,614 1,539,237 1,502,328 1,486,449 1,844,391
1. Tài sản cố định hữu hình 1,432,368 1,391,674 1,356,225 1,341,959 1,701,047
- Nguyên giá 3,481,283 3,493,192 3,510,461 3,538,851 3,953,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,048,915 -2,101,519 -2,154,236 -2,196,892 -2,252,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 149,246 147,563 146,103 144,490 143,344
- Nguyên giá 186,028 185,957 186,201 186,292 186,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,782 -38,394 -40,098 -41,801 -43,513
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 221,119 218,321 221,321 237,258 233,338
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,119 203,321 203,321 219,258 215,338
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 237,817 219,913 200,141 187,840 196,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,187 209,037 190,021 180,127 188,608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,629 10,877 10,120 7,713 7,869
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,502,289 10,432,673 10,973,289 10,194,702 10,152,254
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,830,245 4,760,572 5,353,951 4,737,505 4,683,681
I. Nợ ngắn hạn 3,459,492 4,344,704 4,915,085 4,336,743 4,224,692
1. Vay và nợ ngắn 2,876,890 3,668,978 4,079,490 3,648,565 3,333,994
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 374,617 427,078 500,026 383,787 620,847
4. Người mua trả tiền trước 43,688 79,271 61,031 56,157 85,105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,283 6,457 19,807 15,579 16,064
6. Phải trả người lao động 16,736 27,939 80,305 128,707 34,429
7. Chi phí phải trả 3,834 6,885 8,279 4,745 7,267
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66,681 65,476 81,155 18,425 53,224
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 370,752 415,868 438,866 400,761 458,989
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 197,768 201,299 212,339 238,455 297,670
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 138,151 180,126 192,085 128,254 130,079
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,672,044 5,672,101 5,619,338 5,457,197 5,468,573
I. Vốn chủ sở hữu 5,672,044 5,672,101 5,619,338 5,457,197 5,468,573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,998,873 3,998,873 3,998,873 3,998,873 3,998,873
2. Thặng dư vốn cổ phần 292,400 292,400 292,400 292,400 292,400
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 137,955 139,924 147,120 153,154 168,190
7. Quỹ đầu tư phát triển 112,625 102,204 118,869 103,310 92,399
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 991,310 1,002,266 927,925 776,212 782,693
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,763 62,620 84,992 80,779 73,761
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 138,882 136,434 134,152 133,249 134,018
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,502,289 10,432,673 10,973,289 10,194,702 10,152,254