単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,385,391 6,943,219 7,178,984 7,561,257 6,890,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 625,387 1,119,885 488,222 838,145 465,325
1. Tiền 215,887 286,539 448,122 227,745 230,788
2. Các khoản tương đương tiền 409,500 833,346 40,100 610,400 234,537
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,403,566 1,135,001 310,538 49,775 55,939
1. Đầu tư ngắn hạn 8,807 8,807 8,807 8,807 8,807
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,581 -5,581 -5,581 -5,581 -5,581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,400,444 1,613,198 1,832,615 1,527,923 1,293,176
1. Phải thu khách hàng 1,251,551 1,419,620 1,472,548 1,237,510 1,080,875
2. Trả trước cho người bán 54,367 92,943 278,843 324,187 260,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96,490 102,713 96,943 90,087 75,841
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,964 -2,077 -15,719 -123,861 -123,861
IV. Tổng hàng tồn kho 2,894,179 3,029,546 4,461,881 5,047,262 4,966,741
1. Hàng tồn kho 2,957,665 3,135,048 4,598,381 5,141,462 5,089,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,486 -105,503 -136,500 -94,200 -123,137
V. Tài sản ngắn hạn khác 61,815 45,589 85,729 98,151 109,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,102 5,467 6,622 8,034 6,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43,331 29,005 55,126 62,136 78,767
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,383 11,117 23,981 27,982 23,531
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,679,093 1,992,352 2,380,188 3,076,585 3,318,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,865 2,059 2,059 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,865 0 2,059 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,002,151 1,089,763 1,324,196 1,611,940 1,486,449
1. Tài sản cố định hữu hình 854,196 953,071 1,170,887 1,461,434 1,341,959
- Nguyên giá 2,359,420 2,629,953 3,016,424 3,456,569 3,538,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,505,224 -1,676,882 -1,845,537 -1,995,135 -2,196,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 147,955 136,692 153,309 150,506 144,490
- Nguyên giá 178,775 162,526 182,965 185,493 186,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,820 -25,834 -29,656 -34,987 -41,801
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 188,011 213,979 272,319 221,119 232,258
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 171,011 191,979 223,319 206,119 219,258
3. Đầu tư dài hạn khác 7,000 7,000 7,000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 162,924 188,967 220,033 246,456 186,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,087 181,526 209,004 231,827 179,112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,837 7,441 11,029 14,629 7,713
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,064,484 8,935,571 9,559,172 10,637,842 10,208,504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,042,477 3,613,486 4,067,045 4,852,659 4,751,307
I. Nợ ngắn hạn 2,985,424 3,545,833 3,947,060 4,547,009 4,350,546
1. Vay và nợ ngắn 2,221,707 3,083,249 3,250,500 3,784,581 3,648,565
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 160,790 196,222 351,765 430,746 383,859
4. Người mua trả tiền trước 24,731 44,640 105,278 48,661 56,157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,461 15,030 21,567 41,201 15,579
6. Phải trả người lao động 90,399 119,182 98,075 113,085 128,707
7. Chi phí phải trả 1,165 869 1,148 2,270 4,745
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 431,795 33,538 51,482 53,913 32,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 57,053 67,653 119,985 305,650 400,761
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,690 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 132,666 238,455
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,187 31,259 84,371 138,151 128,254
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,022,007 5,322,085 5,492,127 5,785,182 5,457,197
I. Vốn chủ sở hữu 5,022,007 5,322,085 5,492,127 5,785,182 5,457,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 3,998,873 3,998,873
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,360,945 2,322,800 2,297,422 292,400 292,400
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -80,162 -33,020 -1,628 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 134,848 133,380 126,353 143,434 153,154
7. Quỹ đầu tư phát triển 141,870 107,161 123,202 120,508 103,310
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 346,137 669,218 811,567 1,088,580 775,521
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,375 53,103 67,246 72,553 80,779
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 118,371 122,547 135,211 141,387 133,940
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,064,484 8,935,571 9,559,172 10,637,842 10,208,504