TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,536,542
|
6,401,837
|
7,208,595
|
7,701,293
|
6,870,609
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
838,145
|
139,395
|
273,221
|
414,622
|
465,325
|
1. Tiền
|
227,745
|
139,395
|
240,021
|
283,577
|
230,788
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
610,400
|
0
|
33,200
|
131,045
|
234,537
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57,542
|
66,044
|
64,760
|
126,179
|
50,939
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
8,807
|
8,807
|
8,807
|
8,807
|
8,807
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,581
|
-5,581
|
-5,581
|
-5,581
|
-5,581
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,497,695
|
1,342,158
|
1,145,677
|
1,375,499
|
1,279,374
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,237,510
|
934,371
|
975,950
|
1,241,739
|
1,080,802
|
2. Trả trước cho người bán
|
300,575
|
413,749
|
223,656
|
182,698
|
260,321
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
83,470
|
117,900
|
69,931
|
74,923
|
62,111
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-123,861
|
-123,861
|
-123,861
|
-123,861
|
-123,861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,045,010
|
4,740,728
|
5,607,509
|
5,650,945
|
4,966,741
|
1. Hàng tồn kho
|
5,141,462
|
4,816,777
|
5,700,076
|
5,735,802
|
5,089,878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-96,452
|
-76,049
|
-92,568
|
-84,857
|
-123,137
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98,151
|
113,511
|
117,429
|
134,048
|
108,230
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,034
|
13,441
|
13,205
|
11,470
|
5,932
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62,136
|
74,479
|
80,643
|
93,763
|
78,767
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27,982
|
25,591
|
23,581
|
28,815
|
23,531
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,069,088
|
3,100,452
|
3,224,078
|
3,271,996
|
3,324,093
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,320
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,320
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,611,940
|
1,581,614
|
1,539,237
|
1,502,328
|
1,486,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,461,434
|
1,432,368
|
1,391,674
|
1,356,225
|
1,341,959
|
- Nguyên giá
|
3,456,569
|
3,481,283
|
3,493,192
|
3,510,461
|
3,538,851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,995,135
|
-2,048,915
|
-2,101,519
|
-2,154,236
|
-2,196,892
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
150,506
|
149,246
|
147,563
|
146,103
|
144,490
|
- Nguyên giá
|
185,493
|
186,028
|
185,957
|
186,201
|
186,292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,987
|
-36,782
|
-38,394
|
-40,098
|
-41,801
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
221,119
|
221,119
|
218,321
|
221,321
|
237,258
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
206,119
|
206,119
|
203,321
|
203,321
|
219,258
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
247,854
|
237,817
|
219,913
|
200,141
|
187,840
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
231,827
|
223,187
|
209,037
|
190,021
|
180,127
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
16,027
|
14,629
|
10,877
|
10,120
|
7,713
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,605,630
|
9,502,289
|
10,432,673
|
10,973,289
|
10,194,702
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,813,957
|
3,830,245
|
4,760,572
|
5,353,951
|
4,737,505
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,510,007
|
3,459,492
|
4,344,704
|
4,915,085
|
4,336,743
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,784,581
|
2,876,890
|
3,668,978
|
4,079,490
|
3,648,565
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
430,772
|
374,617
|
427,078
|
500,026
|
383,787
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,461
|
43,688
|
79,271
|
61,031
|
56,157
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41,222
|
10,283
|
6,457
|
19,807
|
15,579
|
6. Phải trả người lao động
|
113,085
|
16,736
|
27,939
|
80,305
|
128,707
|
7. Chi phí phải trả
|
2,270
|
3,834
|
6,885
|
8,279
|
4,745
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
55,063
|
66,681
|
65,476
|
81,155
|
18,425
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
303,950
|
370,752
|
415,868
|
438,866
|
400,761
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,666
|
197,768
|
201,299
|
212,339
|
238,455
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
136,451
|
138,151
|
180,126
|
192,085
|
128,254
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,791,674
|
5,672,044
|
5,672,101
|
5,619,338
|
5,457,197
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,791,674
|
5,672,044
|
5,672,101
|
5,619,338
|
5,457,197
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,998,873
|
3,998,873
|
3,998,873
|
3,998,873
|
3,998,873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
292,400
|
292,400
|
292,400
|
292,400
|
292,400
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
143,434
|
137,955
|
139,924
|
147,120
|
153,154
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
120,508
|
112,625
|
102,204
|
118,869
|
103,310
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,095,300
|
991,310
|
1,002,266
|
927,925
|
776,212
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72,553
|
66,763
|
62,620
|
84,992
|
80,779
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
141,159
|
138,882
|
136,434
|
134,152
|
133,249
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,605,630
|
9,502,289
|
10,432,673
|
10,973,289
|
10,194,702
|