単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,536,542 6,401,837 7,208,595 7,701,293 6,870,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 838,145 139,395 273,221 414,622 465,325
1. Tiền 227,745 139,395 240,021 283,577 230,788
2. Các khoản tương đương tiền 610,400 0 33,200 131,045 234,537
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,542 66,044 64,760 126,179 50,939
1. Đầu tư ngắn hạn 8,807 8,807 8,807 8,807 8,807
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,581 -5,581 -5,581 -5,581 -5,581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,497,695 1,342,158 1,145,677 1,375,499 1,279,374
1. Phải thu khách hàng 1,237,510 934,371 975,950 1,241,739 1,080,802
2. Trả trước cho người bán 300,575 413,749 223,656 182,698 260,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 83,470 117,900 69,931 74,923 62,111
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,861 -123,861 -123,861 -123,861 -123,861
IV. Tổng hàng tồn kho 5,045,010 4,740,728 5,607,509 5,650,945 4,966,741
1. Hàng tồn kho 5,141,462 4,816,777 5,700,076 5,735,802 5,089,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -96,452 -76,049 -92,568 -84,857 -123,137
V. Tài sản ngắn hạn khác 98,151 113,511 117,429 134,048 108,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,034 13,441 13,205 11,470 5,932
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62,136 74,479 80,643 93,763 78,767
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27,982 25,591 23,581 28,815 23,531
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,069,088 3,100,452 3,224,078 3,271,996 3,324,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1,320 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 1,320 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,611,940 1,581,614 1,539,237 1,502,328 1,486,449
1. Tài sản cố định hữu hình 1,461,434 1,432,368 1,391,674 1,356,225 1,341,959
- Nguyên giá 3,456,569 3,481,283 3,493,192 3,510,461 3,538,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,995,135 -2,048,915 -2,101,519 -2,154,236 -2,196,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 150,506 149,246 147,563 146,103 144,490
- Nguyên giá 185,493 186,028 185,957 186,201 186,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,987 -36,782 -38,394 -40,098 -41,801
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 221,119 221,119 218,321 221,321 237,258
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,119 206,119 203,321 203,321 219,258
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 247,854 237,817 219,913 200,141 187,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 231,827 223,187 209,037 190,021 180,127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 16,027 14,629 10,877 10,120 7,713
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,605,630 9,502,289 10,432,673 10,973,289 10,194,702
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,813,957 3,830,245 4,760,572 5,353,951 4,737,505
I. Nợ ngắn hạn 4,510,007 3,459,492 4,344,704 4,915,085 4,336,743
1. Vay và nợ ngắn 3,784,581 2,876,890 3,668,978 4,079,490 3,648,565
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 430,772 374,617 427,078 500,026 383,787
4. Người mua trả tiền trước 10,461 43,688 79,271 61,031 56,157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,222 10,283 6,457 19,807 15,579
6. Phải trả người lao động 113,085 16,736 27,939 80,305 128,707
7. Chi phí phải trả 2,270 3,834 6,885 8,279 4,745
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,063 66,681 65,476 81,155 18,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 303,950 370,752 415,868 438,866 400,761
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 132,666 197,768 201,299 212,339 238,455
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 136,451 138,151 180,126 192,085 128,254
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,791,674 5,672,044 5,672,101 5,619,338 5,457,197
I. Vốn chủ sở hữu 5,791,674 5,672,044 5,672,101 5,619,338 5,457,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,998,873 3,998,873 3,998,873 3,998,873 3,998,873
2. Thặng dư vốn cổ phần 292,400 292,400 292,400 292,400 292,400
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 143,434 137,955 139,924 147,120 153,154
7. Quỹ đầu tư phát triển 120,508 112,625 102,204 118,869 103,310
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,095,300 991,310 1,002,266 927,925 776,212
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,553 66,763 62,620 84,992 80,779
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 141,159 138,882 136,434 134,152 133,249
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,605,630 9,502,289 10,432,673 10,973,289 10,194,702