Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
835,673
|
970,381
|
902,054
|
513,350
|
581,010
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
835,673
|
970,381
|
902,054
|
513,350
|
581,010
|
Giá vốn hàng bán
|
741,504
|
851,005
|
784,597
|
387,165
|
502,775
|
Lợi nhuận gộp
|
94,169
|
119,376
|
117,457
|
126,185
|
78,236
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
19
|
1,277
|
1,282
|
11
|
Chi phí tài chính
|
44,240
|
38,438
|
26,130
|
26,253
|
18,504
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,235
|
32,432
|
20,125
|
20,248
|
18,504
|
Chi phí bán hàng
|
7,753
|
9,697
|
2,870
|
1,403
|
6,455
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,517
|
42,622
|
49,868
|
55,684
|
34,773
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,692
|
28,638
|
39,867
|
44,126
|
18,515
|
Thu nhập khác
|
955
|
388
|
716
|
1,669
|
1,954
|
Chi phí khác
|
183
|
7
|
11
|
972
|
723
|
Lợi nhuận khác
|
772
|
381
|
704
|
697
|
1,231
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,464
|
29,020
|
40,571
|
44,824
|
19,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,093
|
5,804
|
8,114
|
18,714
|
3,949
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-9,231
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,093
|
5,804
|
8,114
|
9,483
|
3,949
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,371
|
23,216
|
32,457
|
35,341
|
15,797
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,371
|
23,216
|
32,457
|
35,341
|
15,797
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|