単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 883,792 1,027,894 827,812 815,055 916,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,590 5,176 6,178 3,277 5,992
1. Tiền 6,590 5,176 6,178 3,277 5,992
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 745,646 883,750 696,477 674,158 798,046
1. Phải thu khách hàng 730,500 874,724 688,473 670,327 779,870
2. Trả trước cho người bán 0 194 643 0 2,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,146 8,833 7,361 3,831 16,141
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 94,758 112,796 89,490 73,791 75,425
1. Hàng tồn kho 94,758 112,796 89,490 73,791 75,425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,799 26,171 35,667 63,829 36,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,263 21,031 33,325 38,923 34,236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,535 5,141 2,342 24,906 2,414
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,051,016 1,821,910 1,738,347 1,779,554 1,688,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,490 84,490 85,757 87,024 87,492
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 84,490 84,490 85,757 87,024 87,492
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,856,850 1,629,610 1,552,163 1,576,154 1,483,361
1. Tài sản cố định hữu hình 1,854,655 1,627,432 1,550,000 1,574,007 1,481,230
- Nguyên giá 4,810,320 4,820,317 4,819,423 4,838,710 4,838,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,955,664 -3,192,885 -3,269,423 -3,264,703 -3,357,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,194 2,178 2,163 2,147 2,131
- Nguyên giá 3,575 3,575 3,575 3,575 3,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,381 -1,397 -1,413 -1,429 -1,445
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 36,806 34,968 27,558 43,231 44,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,332 5,494 -1,916 4,527 5,303
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 29,474 29,474 29,474 38,705 38,705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,934,808 2,849,805 2,566,159 2,594,609 2,604,120
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,433,612 2,343,124 2,027,021 2,020,130 2,013,120
I. Nợ ngắn hạn 1,674,555 1,805,482 1,648,464 1,617,947 1,776,300
1. Vay và nợ ngắn 869,381 941,072 750,269 979,989 1,068,821
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 301,469 273,463 348,407 406,803 348,370
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1,114 102 772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,857 68,486 58,717 29,818 37,358
6. Phải trả người lao động 98,777 120,542 156,986 159,490 87,144
7. Chi phí phải trả 16,600 37,777 3,921 98 8,589
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 232,182 239,942 27,329 30,694 218,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 83,515 107,871 290,172 0 0
II. Nợ dài hạn 759,057 537,641 378,557 402,184 236,820
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 758,962 537,488 378,502 402,147 236,783
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 95 153 56 36 36
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 501,196 506,681 539,138 574,479 591,000
I. Vốn chủ sở hữu 501,181 506,666 539,123 574,464 590,985
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369,991 369,991 369,991 369,991 369,991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 71,714 71,714 71,714 71,714 71,714
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,575 65,061 97,517 132,858 149,380
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,773 16,329 11,549 10,952 6,715
2. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,934,808 2,849,805 2,566,159 2,594,609 2,604,120