I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,464
|
29,020
|
40,571
|
44,824
|
19,747
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
226,254
|
329,298
|
255,609
|
-263,307
|
111,091
|
- Khấu hao TSCĐ
|
104,537
|
237,216
|
77,740
|
627
|
92,599
|
- Các khoản dự phòng
|
83,515
|
54,908
|
151,749
|
-290,172
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-19
|
-11
|
-15
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
38,235
|
37,192
|
26,130
|
26,253
|
18,504
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
241,718
|
358,318
|
296,180
|
-218,483
|
130,838
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
234,511
|
-126,054
|
184,149
|
-1,512
|
-71,898
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
97,763
|
-18,038
|
23,306
|
15,699
|
-495
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-162,448
|
-27,089
|
-113,605
|
23,559
|
152,307
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,363
|
5,071
|
-4,884
|
-12,040
|
5,965
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50,020
|
-29,301
|
-28,016
|
-26,155
|
-127,909
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,253
|
-23,482
|
-3,458
|
-10,457
|
-4,510
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
-5
|
4
|
5
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,805
|
-3,299
|
-2,556
|
-1,803
|
-5,061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
342,834
|
136,120
|
351,120
|
-231,188
|
79,236
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9,970
|
-339
|
-25,093
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33
|
19
|
11
|
15
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33
|
-9,951
|
-329
|
-25,078
|
11
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
668,379
|
592,038
|
458,549
|
638,558
|
542,025
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-984,291
|
-741,820
|
-808,338
|
-385,192
|
-618,557
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,199
|
22,199
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-338,111
|
-127,583
|
-349,790
|
253,366
|
-76,532
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,756
|
-1,414
|
1,001
|
-2,901
|
2,715
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,834
|
6,590
|
5,176
|
6,178
|
3,277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,590
|
5,176
|
6,178
|
3,277
|
5,992
|