単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,464 29,020 40,571 44,824 19,747
2. Điều chỉnh cho các khoản 226,254 329,298 255,609 -263,307 111,091
- Khấu hao TSCĐ 104,537 237,216 77,740 627 92,599
- Các khoản dự phòng 83,515 54,908 151,749 -290,172
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33 -19 -11 -15 -11
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 38,235 37,192 26,130 26,253 18,504
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 241,718 358,318 296,180 -218,483 130,838
- Tăng, giảm các khoản phải thu 234,511 -126,054 184,149 -1,512 -71,898
- Tăng, giảm hàng tồn kho 97,763 -18,038 23,306 15,699 -495
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -162,448 -27,089 -113,605 23,559 152,307
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,363 5,071 -4,884 -12,040 5,965
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50,020 -29,301 -28,016 -26,155 -127,909
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,253 -23,482 -3,458 -10,457 -4,510
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 -5 4 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,805 -3,299 -2,556 -1,803 -5,061
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 342,834 136,120 351,120 -231,188 79,236
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,970 -339 -25,093
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33 19 11 15 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33 -9,951 -329 -25,078 11
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 668,379 592,038 458,549 638,558 542,025
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -984,291 -741,820 -808,338 -385,192 -618,557
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,199 22,199 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -338,111 -127,583 -349,790 253,366 -76,532
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,756 -1,414 1,001 -2,901 2,715
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,834 6,590 5,176 6,178 3,277
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,590 5,176 6,178 3,277 5,992