単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,337 62,787 56,704 66,990 51,238
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 54,337 62,787 56,704 66,990 51,238
Giá vốn hàng bán 16,178 20,418 14,693 24,812 17,467
Lợi nhuận gộp 38,159 42,370 42,011 42,178 33,771
Doanh thu hoạt động tài chính 61,642 66,123 43,742 47,157 48,581
Chi phí tài chính 2,513 3,328 2,710 1,509 1,028
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,426 3,241 2,623 1,422 940
Chi phí bán hàng 652 2,437 271 610 696
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,914 27,475 4,519 10,036 7,924
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 88,722 75,253 78,253 77,180 72,704
Thu nhập khác 2,456 1,852 251 1,120 1,511
Chi phí khác 1,741 615 251 1,150 354
Lợi nhuận khác 715 1,237 -30 1,157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,437 76,490 78,253 77,150 73,862
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,717 8,866 13,043 11,455 9,704
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,717 8,866 13,043 11,455 9,704
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 76,720 67,623 65,210 65,695 64,158
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 76,720 67,623 65,210 65,695 64,158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)