TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,255,558
|
1,204,530
|
1,309,401
|
1,344,899
|
1,259,309
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,318
|
39,043
|
3,625
|
20,536
|
52,582
|
1. Tiền
|
42,318
|
39,043
|
3,625
|
20,536
|
52,582
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,116,100
|
1,096,739
|
1,210,192
|
1,209,658
|
1,105,937
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76,960
|
60,999
|
89,456
|
92,283
|
82,710
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,692
|
26,555
|
26,694
|
28,669
|
26,969
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,846
|
653
|
635
|
511
|
533
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
54,527
|
39,895
|
68,231
|
81,120
|
73,230
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,105
|
-6,105
|
-6,105
|
-18,016
|
-18,021
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
397
|
417
|
225
|
217
|
30
|
1. Hàng tồn kho
|
397
|
417
|
225
|
217
|
30
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,782
|
7,332
|
5,903
|
22,204
|
18,049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18,027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19,782
|
7,332
|
5,903
|
22,204
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,864,936
|
2,927,107
|
3,120,431
|
3,219,081
|
3,319,185
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
25,250
|
22,250
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
-25,250
|
-22,250
|
II. Tài sản cố định
|
38,395
|
36,491
|
34,592
|
32,707
|
30,987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,395
|
36,491
|
34,592
|
32,707
|
30,987
|
- Nguyên giá
|
98,788
|
98,322
|
98,322
|
98,322
|
98,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,393
|
-61,831
|
-63,730
|
-65,615
|
-67,335
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
437
|
437
|
437
|
437
|
437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
359,516
|
350,732
|
341,214
|
333,299
|
324,621
|
- Nguyên giá
|
710,424
|
710,424
|
704,766
|
705,546
|
705,546
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-350,908
|
-359,692
|
-363,552
|
-372,247
|
-380,925
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
489,279
|
566,032
|
773,344
|
886,263
|
1,000,553
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
282,840
|
282,840
|
413,605
|
413,605
|
413,605
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
171,878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,139
|
-2,139
|
-2,139
|
-2,139
|
-2,112
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,797,171
|
1,793,277
|
1,789,384
|
1,785,491
|
1,781,597
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,797,171
|
1,793,277
|
1,789,384
|
1,785,491
|
1,781,597
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,120,494
|
4,131,637
|
4,429,832
|
4,563,980
|
4,578,494
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,326,509
|
3,267,469
|
3,488,944
|
3,603,468
|
3,552,755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
331,595
|
287,269
|
519,995
|
661,614
|
633,222
|
1. Vay và nợ ngắn
|
84,829
|
175,023
|
248,172
|
275,926
|
226,200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
346
|
346
|
392
|
720
|
648
|
4. Người mua trả tiền trước
|
334
|
284
|
158,667
|
277,052
|
308,048
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
977
|
5,856
|
8,685
|
1,265
|
926
|
6. Phải trả người lao động
|
941
|
1,000
|
1,383
|
3,825
|
1,045
|
7. Chi phí phải trả
|
89
|
133
|
169
|
206
|
160
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
147,099
|
3,062
|
2,950
|
2,674
|
2,511
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,994,914
|
2,980,200
|
2,968,949
|
2,941,854
|
2,919,532
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
29,683
|
28,872
|
28,825
|
28,757
|
26,448
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
793,986
|
864,168
|
940,889
|
960,512
|
1,025,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
793,986
|
864,168
|
940,889
|
960,512
|
1,025,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
5,750
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
198,075
|
275,005
|
275,005
|
275,005
|
275,005
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
350,161
|
343,414
|
420,134
|
439,757
|
504,985
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,646
|
12,321
|
9,879
|
3,930
|
2,775
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,120,494
|
4,131,637
|
4,429,832
|
4,563,980
|
4,578,494
|