TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,431,929
|
12,082,562
|
11,615,760
|
12,960,105
|
11,535,215
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
549,689
|
498,816
|
484,626
|
896,148
|
1,661,538
|
1. Tiền
|
399,689
|
498,816
|
484,626
|
896,148
|
1,661,538
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
150,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
720,000
|
1,000,067
|
990,100
|
810,100
|
100,170
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
990,100
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
318,431
|
382,804
|
340,517
|
217,023
|
178,219
|
1. Phải thu khách hàng
|
77,174
|
60,018
|
61,943
|
69,278
|
93,420
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,955
|
55,784
|
63,011
|
25,336
|
29,770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,165
|
69,854
|
55,359
|
37,460
|
20,079
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,863
|
-4,853
|
-4,797
|
-5,050
|
-5,050
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,766,979
|
10,126,952
|
9,709,322
|
10,940,938
|
9,511,112
|
1. Hàng tồn kho
|
9,771,539
|
10,131,421
|
9,713,633
|
10,944,749
|
9,516,923
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,560
|
-4,469
|
-4,311
|
-3,811
|
-5,811
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76,830
|
73,922
|
91,195
|
95,896
|
84,177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
72,077
|
70,369
|
87,664
|
94,051
|
82,977
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,656
|
3,553
|
3,530
|
1,845
|
1,200
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
97
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,398,899
|
1,410,292
|
1,439,403
|
1,365,202
|
1,433,714
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
96,807
|
100,634
|
102,535
|
0
|
104,808
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
96,807
|
100,634
|
102,535
|
0
|
104,808
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
885,404
|
877,944
|
877,758
|
882,715
|
867,206
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
247,037
|
243,908
|
248,019
|
256,374
|
245,270
|
- Nguyên giá
|
695,805
|
707,827
|
725,078
|
747,571
|
751,903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-448,768
|
-463,919
|
-477,059
|
-491,197
|
-506,633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
638,367
|
634,036
|
629,739
|
626,341
|
621,936
|
- Nguyên giá
|
707,011
|
707,011
|
707,045
|
708,072
|
708,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,644
|
-72,975
|
-77,306
|
-81,731
|
-86,171
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
3,980
|
3,980
|
3,980
|
3,980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
3,980
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
395,272
|
395,272
|
399,252
|
399,252
|
399,252
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
-395,272
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
387,559
|
398,718
|
426,237
|
449,406
|
428,712
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
267,471
|
279,274
|
306,516
|
329,182
|
308,751
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
120,088
|
119,443
|
119,721
|
120,224
|
119,961
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,830,828
|
13,492,854
|
13,055,163
|
14,325,307
|
12,968,929
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,638,140
|
4,298,800
|
3,618,164
|
4,623,377
|
2,494,545
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,621,993
|
4,288,834
|
3,608,198
|
4,613,957
|
2,485,164
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,674,561
|
2,246,152
|
1,714,452
|
2,384,288
|
363,505
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
513,546
|
339,324
|
127,850
|
254,518
|
333,627
|
4. Người mua trả tiền trước
|
249,385
|
143,469
|
165,340
|
212,784
|
367,133
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
240,334
|
244,959
|
268,117
|
344,288
|
299,915
|
6. Phải trả người lao động
|
608,102
|
810
|
486,273
|
873,098
|
511,134
|
7. Chi phí phải trả
|
72,694
|
707,497
|
428,081
|
110,233
|
138,206
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
72,641
|
321,745
|
140,940
|
232,388
|
285,897
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
31,976
|
31,976
|
31,976
|
29,061
|
29,061
|
II. Nợ dài hạn
|
16,147
|
9,966
|
9,966
|
9,421
|
9,381
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
219
|
219
|
219
|
219
|
179
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,747
|
9,747
|
9,747
|
9,202
|
9,202
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,192,688
|
9,194,055
|
9,436,999
|
9,806,566
|
10,474,384
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,192,688
|
9,194,055
|
9,436,999
|
9,806,566
|
10,474,384
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,281,692
|
3,281,692
|
3,281,692
|
3,281,692
|
3,347,292
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,431,400
|
1,851,376
|
1,851,376
|
1,851,376
|
1,916,908
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,384
|
-3,384
|
-3,384
|
-3,384
|
-3,384
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,212,121
|
1,936,398
|
1,936,398
|
1,936,398
|
1,936,398
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,270,860
|
2,127,973
|
2,370,918
|
2,740,484
|
3,277,171
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
158,755
|
249,096
|
245,170
|
173,297
|
156,686
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,830,828
|
13,492,854
|
13,055,163
|
14,429,943
|
12,968,929
|