単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,431,929 12,082,562 11,615,760 12,960,105 11,535,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 549,689 498,816 484,626 896,148 1,661,538
1. Tiền 399,689 498,816 484,626 896,148 1,661,538
2. Các khoản tương đương tiền 150,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 720,000 1,000,067 990,100 810,100 100,170
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 990,100 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,431 382,804 340,517 217,023 178,219
1. Phải thu khách hàng 77,174 60,018 61,943 69,278 93,420
2. Trả trước cho người bán 26,955 55,784 63,011 25,336 29,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 37,165 69,854 55,359 37,460 20,079
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,863 -4,853 -4,797 -5,050 -5,050
IV. Tổng hàng tồn kho 9,766,979 10,126,952 9,709,322 10,940,938 9,511,112
1. Hàng tồn kho 9,771,539 10,131,421 9,713,633 10,944,749 9,516,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,560 -4,469 -4,311 -3,811 -5,811
V. Tài sản ngắn hạn khác 76,830 73,922 91,195 95,896 84,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,077 70,369 87,664 94,051 82,977
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,656 3,553 3,530 1,845 1,200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,398,899 1,410,292 1,439,403 1,365,202 1,433,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,807 100,634 102,535 0 104,808
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 96,807 100,634 102,535 0 104,808
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 885,404 877,944 877,758 882,715 867,206
1. Tài sản cố định hữu hình 247,037 243,908 248,019 256,374 245,270
- Nguyên giá 695,805 707,827 725,078 747,571 751,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -448,768 -463,919 -477,059 -491,197 -506,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 638,367 634,036 629,739 626,341 621,936
- Nguyên giá 707,011 707,011 707,045 708,072 708,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,644 -72,975 -77,306 -81,731 -86,171
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3,980 3,980 3,980 3,980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 3,980 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 395,272 395,272 399,252 399,252 399,252
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -395,272 -395,272 -395,272 -395,272 -395,272
V. Tổng tài sản dài hạn khác 387,559 398,718 426,237 449,406 428,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 267,471 279,274 306,516 329,182 308,751
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 120,088 119,443 119,721 120,224 119,961
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,830,828 13,492,854 13,055,163 14,325,307 12,968,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,638,140 4,298,800 3,618,164 4,623,377 2,494,545
I. Nợ ngắn hạn 3,621,993 4,288,834 3,608,198 4,613,957 2,485,164
1. Vay và nợ ngắn 1,674,561 2,246,152 1,714,452 2,384,288 363,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 513,546 339,324 127,850 254,518 333,627
4. Người mua trả tiền trước 249,385 143,469 165,340 212,784 367,133
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 240,334 244,959 268,117 344,288 299,915
6. Phải trả người lao động 608,102 810 486,273 873,098 511,134
7. Chi phí phải trả 72,694 707,497 428,081 110,233 138,206
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 72,641 321,745 140,940 232,388 285,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,976 31,976 31,976 29,061 29,061
II. Nợ dài hạn 16,147 9,966 9,966 9,421 9,381
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 219 219 219 219 179
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,747 9,747 9,747 9,202 9,202
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,192,688 9,194,055 9,436,999 9,806,566 10,474,384
I. Vốn chủ sở hữu 9,192,688 9,194,055 9,436,999 9,806,566 10,474,384
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,281,692 3,281,692 3,281,692 3,281,692 3,347,292
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,431,400 1,851,376 1,851,376 1,851,376 1,916,908
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,384 -3,384 -3,384 -3,384 -3,384
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,212,121 1,936,398 1,936,398 1,936,398 1,936,398
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,270,860 2,127,973 2,370,918 2,740,484 3,277,171
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 158,755 249,096 245,170 173,297 156,686
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,830,828 13,492,854 13,055,163 14,429,943 12,968,929