I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,490,992
|
2,228,107
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,223,486
|
-2,180,236
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-34,830
|
-41,005
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,981
|
-14,631
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-2,316
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
303,152
|
16,527
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-455,502
|
-34,266
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,346
|
-27,820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,083
|
-3,751
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,648
|
-23,820
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,200
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,446
|
9,669
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,285
|
-16,702
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,000
|
45,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
340,915
|
555,034
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-377,226
|
-507,487
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,600
|
-32,935
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46,911
|
59,612
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,149
|
15,089
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,758
|
8,068
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,839
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,068
|
23,160
|