単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,506,712 1,345,980 1,287,350 2,311,239 2,489,177
2. Điều chỉnh cho các khoản 170,320 227,836 152,877 133,002 138,583
- Khấu hao TSCĐ 61,066 70,146 74,984 77,652 81,082
- Các khoản dự phòng -3,415 1,203 0 -17,681 21,220
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,243 -380 2,307 2,827 -1,653
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,457 -1,111 -28,794 -23,939 -80,635
- Lãi tiền gửi 0 3,562 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 115,368 154,417 104,380 94,143 118,569
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,677,032 1,573,817 1,440,227 2,444,241 2,627,760
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,889 18,464 -15,877 -183,177 27,200
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,062,274 485,647 -2,140,693 -1,751,244 -434,883
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 199,226 -115,521 350,651 218,905 -12,540
- Tăng giảm chi phí trả trước -62,082 -42,462 4,669 -72,895 -105,899
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -114,017 -157,192 -105,914 -91,171 -101,262
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -291,572 -253,232 -234,362 -458,456 -466,334
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20,293 -13,138 -15,896 -12,438 -31,266
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -661,092 1,496,384 -717,195 93,765 1,502,775
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -223,766 -84,157 -63,365 -49,476 -82,018
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,775 92 12,755 1,498 1,078
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -540,000 -2,240,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 200,000 1,680,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -3,980
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 68,201
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 164 -102 1,653 23,939 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -221,827 -84,167 -48,957 -364,039 -576,818
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 68,933 46,376 0 1,447,267 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,094 -1,283 -1,525 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,435,682 6,388,353 7,756,203 6,319,339 8,247,517
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,387,362 -7,163,680 -6,875,763 -6,358,224 -8,546,275
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -343,875 -354,971 -177,327 -616,671 -610,599
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 771,283 -1,085,206 701,588 791,711 -909,357
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -111,635 327,010 -64,564 521,436 16,600
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 206,721 95,224 422,235 355,455 879,548
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 139 0 0 2,657 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 95,224 422,235 357,671 879,548 896,148