単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 370,916 372,465 400,426 406,564 423,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,216 100,322 14,057 7,702 9,820
1. Tiền 37,216 37,322 14,057 7,702 9,820
2. Các khoản tương đương tiền 0 63,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123,500 59,000 79,000 40,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,088 178,737 285,584 306,582 363,601
1. Phải thu khách hàng 39,638 44,935 34,426 28,944 45,667
2. Trả trước cho người bán 136,600 133,267 244,527 270,559 301,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 851 535 335 782 10,372
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -2,055
IV. Tổng hàng tồn kho 29,426 32,270 20,020 49,787 47,799
1. Hàng tồn kho 29,426 32,270 20,020 49,787 49,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,685 2,136 1,765 2,494 2,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,513 170 176 121 149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,172 1,965 1,586 2,373 2,413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 3 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 279,845 281,134 252,143 254,149 245,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,094 10,094 10,094 10,094 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,094 10,094 10,094 10,094 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 958 871 784 2,050 2,894
1. Tài sản cố định hữu hình 958 871 784 2,050 2,894
- Nguyên giá 3,485 3,485 3,485 4,858 6,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,527 -2,614 -2,701 -2,809 -3,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 204,227 204,227 201,898 202,610 203,478
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 204,227 204,227 204,227 204,227 204,227
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2,329 -1,617 -749
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 1,375 1,214 1,243 1,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1,375 1,214 1,243 1,226
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 650,761 653,598 652,569 660,713 669,542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,801 18,858 16,774 23,204 34,614
I. Nợ ngắn hạn 17,684 16,741 14,658 21,087 32,497
1. Vay và nợ ngắn 10,013 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,798 4,847 3,147 9,029 19,978
4. Người mua trả tiền trước 165 0 0 0 23
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,159 266 127 102 54
6. Phải trả người lao động 601 703 465 1,048 1,416
7. Chi phí phải trả 33 3 0 0 90
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 861 868 863 852 882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,117 2,117 2,117 2,117 2,117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,117 2,117 2,117 2,117 2,117
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 630,960 634,740 635,794 637,509 634,928
I. Vốn chủ sở hữu 630,960 634,740 635,794 637,509 634,928
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 432,000 432,000 432,000 432,000 432,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,863 2,863 2,863 2,863 2,863
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,871 193,805 196,066 197,063 195,093
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,419 6,266 5,060 5,777 5,166
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 650,761 653,598 652,569 660,713 669,542