TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
370,713
|
370,916
|
372,465
|
400,426
|
406,564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,720
|
37,216
|
100,322
|
14,057
|
7,702
|
1. Tiền
|
8,720
|
37,216
|
37,322
|
14,057
|
7,702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
63,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
123,500
|
59,000
|
79,000
|
40,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
317,729
|
177,088
|
178,737
|
285,584
|
306,582
|
1. Phải thu khách hàng
|
56,459
|
39,638
|
44,935
|
34,426
|
28,944
|
2. Trả trước cho người bán
|
259,297
|
136,600
|
133,267
|
244,527
|
270,559
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,974
|
851
|
535
|
335
|
782
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,029
|
29,426
|
32,270
|
20,020
|
49,787
|
1. Hàng tồn kho
|
26,029
|
29,426
|
32,270
|
20,020
|
49,787
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,235
|
3,685
|
2,136
|
1,765
|
2,494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,644
|
1,513
|
170
|
176
|
121
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,592
|
2,172
|
1,965
|
1,586
|
2,373
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
278,696
|
279,845
|
281,134
|
252,143
|
254,149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,096
|
10,094
|
10,094
|
10,094
|
10,094
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,094
|
10,094
|
10,094
|
10,094
|
10,094
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,046
|
958
|
871
|
784
|
2,050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,046
|
958
|
871
|
784
|
2,050
|
- Nguyên giá
|
3,485
|
3,485
|
3,485
|
3,485
|
4,858
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,440
|
-2,527
|
-2,614
|
-2,701
|
-2,809
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
202,988
|
204,227
|
204,227
|
201,898
|
202,610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
204,227
|
204,227
|
204,227
|
204,227
|
204,227
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,239
|
0
|
0
|
-2,329
|
-1,617
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,375
|
1,214
|
1,243
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1,375
|
1,214
|
1,243
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
649,409
|
650,761
|
653,598
|
652,569
|
660,713
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,075
|
19,801
|
18,858
|
16,774
|
23,204
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,075
|
17,684
|
16,741
|
14,658
|
21,087
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10
|
10,013
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,509
|
4,798
|
4,847
|
3,147
|
9,029
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
165
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,213
|
1,159
|
266
|
127
|
102
|
6. Phải trả người lao động
|
1,138
|
601
|
703
|
465
|
1,048
|
7. Chi phí phải trả
|
185
|
33
|
3
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,848
|
861
|
868
|
863
|
852
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,117
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
2,117
|
2,117
|
2,117
|
2,117
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,117
|
2,117
|
2,117
|
2,117
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
628,334
|
630,960
|
634,740
|
635,794
|
637,509
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
628,334
|
630,960
|
634,740
|
635,794
|
637,509
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
432,000
|
432,000
|
432,000
|
432,000
|
432,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,863
|
2,863
|
2,863
|
2,863
|
2,863
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
188,082
|
190,871
|
193,805
|
196,066
|
197,063
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,584
|
5,419
|
6,266
|
5,060
|
5,777
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
649,409
|
650,761
|
653,598
|
652,569
|
660,713
|