単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 370,713 370,916 372,465 400,426 406,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,720 37,216 100,322 14,057 7,702
1. Tiền 8,720 37,216 37,322 14,057 7,702
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 63,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 123,500 59,000 79,000 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317,729 177,088 178,737 285,584 306,582
1. Phải thu khách hàng 56,459 39,638 44,935 34,426 28,944
2. Trả trước cho người bán 259,297 136,600 133,267 244,527 270,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,974 851 535 335 782
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 26,029 29,426 32,270 20,020 49,787
1. Hàng tồn kho 26,029 29,426 32,270 20,020 49,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,235 3,685 2,136 1,765 2,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,644 1,513 170 176 121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,592 2,172 1,965 1,586 2,373
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 278,696 279,845 281,134 252,143 254,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,096 10,094 10,094 10,094 10,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,094 10,094 10,094 10,094 10,094
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,046 958 871 784 2,050
1. Tài sản cố định hữu hình 1,046 958 871 784 2,050
- Nguyên giá 3,485 3,485 3,485 3,485 4,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,440 -2,527 -2,614 -2,701 -2,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 202,988 204,227 204,227 201,898 202,610
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 204,227 204,227 204,227 204,227 204,227
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,239 0 0 -2,329 -1,617
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 1,375 1,214 1,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 1,375 1,214 1,243
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 649,409 650,761 653,598 652,569 660,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,075 19,801 18,858 16,774 23,204
I. Nợ ngắn hạn 21,075 17,684 16,741 14,658 21,087
1. Vay và nợ ngắn 10 10,013 10,000 10,000 10,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,509 4,798 4,847 3,147 9,029
4. Người mua trả tiền trước 0 165 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,213 1,159 266 127 102
6. Phải trả người lao động 1,138 601 703 465 1,048
7. Chi phí phải trả 185 33 3 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,848 861 868 863 852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,117 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 2,117 2,117 2,117 2,117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2,117 2,117 2,117 2,117
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 628,334 630,960 634,740 635,794 637,509
I. Vốn chủ sở hữu 628,334 630,960 634,740 635,794 637,509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 432,000 432,000 432,000 432,000 432,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,863 2,863 2,863 2,863 2,863
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,082 190,871 193,805 196,066 197,063
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,584 5,419 6,266 5,060 5,777
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 649,409 650,761 653,598 652,569 660,713