単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,000,491 4,743,269 7,866,453 6,323,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,424 168,620 155,102 106,824
1. Tiền 72,424 168,620 125,102 106,824
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 30,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,331,020 0 6,604 7,026
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,761,031 3,385,115 5,778,289 5,274,697
1. Phải thu khách hàng 317,510 193,287 258,988 287,340
2. Trả trước cho người bán 568,763 12,881 84,800 227,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,335,108 1,483,855 2,052,846 2,303,241
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -4,980 -10,710
IV. Tổng hàng tồn kho 1,717,608 1,146,388 1,820,331 888,630
1. Hàng tồn kho 1,719,385 1,146,883 1,820,331 888,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,777 -494 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 118,409 43,145 106,127 46,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,966 40,488 55,205 37,852
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,516 0 30,576 4,796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,927 2,657 20,345 3,481
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,012,735 5,009,911 11,460,495 6,877,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 430,000 3,730,000 3,722,700 3,711,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 400,000 411,400
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 500,075 472,658 530,192 77,741
1. Tài sản cố định hữu hình 488,377 461,760 519,494 51,095
- Nguyên giá 522,735 516,240 608,906 118,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,359 -54,480 -89,412 -67,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,698 10,898 10,698 26,646
- Nguyên giá 11,698 11,698 12,698 29,673
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -800 -2,000 -3,027
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 99,718 85,349 166,228 625,183
- Nguyên giá 106,713 124,217 665,018 1,172,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,995 -38,869 -498,790 -546,939
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 840,277 563,588 6,809,272 2,282,532
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 840,277 563,588 2,805,272 1,892,532
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 4,000 390,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20 20 16,257 123
1. Chi phí trả trước dài hạn 20 20 16,257 123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,013,226 9,753,181 19,326,948 13,200,835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,477,624 7,161,841 14,056,289 7,360,388
I. Nợ ngắn hạn 7,360,880 3,712,568 5,086,687 3,360,619
1. Vay và nợ ngắn 4,245,656 563,787 421,456 223,297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 437,321 482,650 732,629 326,164
4. Người mua trả tiền trước 1,103,766 1,379,303 1,519,763 754,061
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 292,869 161,163 166,915 338,209
6. Phải trả người lao động 8,952 9,238 10,296 11,967
7. Chi phí phải trả 739,313 687,117 795,481 743,856
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 514,898 413,467 1,421,231 960,803
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,814 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116,744 3,449,272 8,969,602 3,999,769
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 1,011,300 762,557
4. Vay và nợ dài hạn 80,813 3,425,649 7,924,774 3,210,577
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 3,159 172
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2,440 4,258 4,858
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,535,602 2,591,340 5,270,660 5,840,447
I. Vốn chủ sở hữu 2,535,602 2,591,340 5,270,660 5,840,447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,500,000 2,500,000 3,750,000 3,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -321 -321
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -791,956 -791,956 -849,058 -829,429
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 624,306 863,795 1,174,619 2,335,854
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 203,252 19,501 1,195,419 584,342
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,013,226 9,753,181 19,326,948 13,200,835