単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43,478 61,516 71,140 91,023 62,136
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,231 -3,602 -6,711 -6,152 -3,166
- Khấu hao TSCĐ 17,573 17,639 17,672 17,879 18,413
- Các khoản dự phòng 0 84 0 -94 -242
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 177 1,431 -203
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,814 -24,064 -26,995 -26,217 -22,306
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,473 2,562 1,181 2,483 969
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,710 57,915 64,428 84,871 58,971
- Tăng, giảm các khoản phải thu 32,991 -30,434 27,469 -40,037 -22,256
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,772 -13,598 13,819 1,442 -1,301
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,700 5,102 -35,422 33,206 2,956
- Tăng giảm chi phí trả trước 468 565 509 -278 855
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,473 -1,962 -881 -3,383 -645
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,585 -5,201 -10,266 -12,528 -12,166
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -759 -144 -1,878 -2,564 -960
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,424 12,243 57,778 60,729 25,453
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49,102 15,073 -21,516 -9,981 1,489
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1,355
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,700 -2,904 -4,370 -3,200 -30,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,200 5,988 4,026 6,139 7,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -12,729 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,323 22,196 17,620 12,224 2,912
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,279 27,624 -4,241 6,538 -18,898
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,663 -3,757 -2,676 -3,878 -2,676
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1 -76 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,663 -3,758 -2,752 -3,878 -2,676
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,482 36,109 50,785 63,389 3,879
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 233,682 244,164 280,133 330,965 394,457
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -141 47 103
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 244,164 280,133 330,965 394,457 398,336