Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
272,938
|
162,618
|
221,738
|
181,535
|
258,182
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
272,938
|
162,618
|
221,738
|
181,535
|
258,182
|
Giá vốn hàng bán
|
225,490
|
127,582
|
173,835
|
131,613
|
202,035
|
Lợi nhuận gộp
|
47,448
|
35,036
|
47,902
|
49,922
|
56,148
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,307
|
48,708
|
15,347
|
6,419
|
-2,014
|
Chi phí tài chính
|
1,630
|
1,473
|
2,796
|
3,221
|
2,292
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,186
|
147
|
2,562
|
1,181
|
2,483
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,537
|
4,980
|
4,359
|
4,689
|
4,745
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,789
|
43,397
|
64,811
|
71,090
|
73,925
|
Thu nhập khác
|
161
|
81
|
14
|
95
|
18,092
|
Chi phí khác
|
266
|
0
|
1
|
46
|
994
|
Lợi nhuận khác
|
-105
|
81
|
13
|
49
|
17,098
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,201
|
-33,895
|
8,716
|
22,659
|
26,829
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
55,684
|
43,478
|
64,825
|
71,140
|
91,023
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,493
|
6,355
|
8,957
|
9,736
|
15,118
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
226
|
18
|
19
|
-739
|
-3
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,719
|
6,373
|
8,976
|
8,997
|
15,115
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,966
|
37,105
|
55,849
|
62,142
|
75,909
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
270
|
112
|
28
|
29
|
48
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,696
|
36,993
|
55,821
|
62,114
|
75,861
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|