単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 28,073 26,325 26,578 26,845 29,395
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,446 -2,389 -1,923 -2,037 -7,191
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,480 -3,287 -2,972 -3,082 -6,602
4. Tiền chi trả lãi vay -1,640 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,471 -2,185 -2,332 -3,013
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,315 502 68 92 1,151
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15,315 -11,347 -12,478 -9,765 -13,416
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,675 8,164 7,087 9,721 323
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25,000 -55,000 -55,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,000 55,000 55,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,319 4,519 3,037 811 3,474
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,659 29,519 3,037 811 3,474
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,848 -1,710 -5,134 -5,055 -3,421
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,848 -1,710 -5,134 -5,055 -3,421
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,832 35,973 4,990 5,477 376
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55,258 29,426 65,399 70,388 75,866
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -1 1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,426 65,399 70,388 75,866 76,243