I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,677
|
8,585
|
4,998
|
9,136
|
7,824
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,057
|
-4,431
|
2,685
|
-3,388
|
-355
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,208
|
-1,237
|
-2,168
|
-1,990
|
-2,453
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-706
|
-496
|
-1,414
|
-398
|
-1,105
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,430
|
-3,046
|
533
|
234
|
3,362
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,902
|
-4,284
|
-1,506
|
-5,724
|
-1,423
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,234
|
-4,909
|
3,128
|
-2,130
|
5,849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55,000
|
|
0
|
|
-55,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
55,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
3,327
|
25
|
95
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54,973
|
3,327
|
25
|
55,095
|
-54,991
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,421
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-3,421
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-50,739
|
-5,003
|
3,153
|
52,966
|
-49,142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,866
|
25,127
|
20,124
|
23,276
|
76,243
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,127
|
20,124
|
23,276
|
76,243
|
27,102
|