I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
177,750
|
198,971
|
211,634
|
269,112
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-118,649
|
-193,895
|
-172,365
|
-162,645
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,703
|
-11,871
|
-16,797
|
-17,977
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,124
|
-9,259
|
-9,456
|
-11,801
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-250
|
-1,287
|
-1,032
|
-4,432
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,917
|
17,752
|
11,664
|
7,531
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,162
|
-59,710
|
-17,726
|
-25,897
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,778
|
-59,298
|
5,922
|
53,891
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,364
|
-12,488
|
-7,027
|
-8,270
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
1,073
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-11,093
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
9,942
|
1,151
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
72
|
117
|
52
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,256
|
-11,343
|
-8,061
|
-7,067
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,860
|
182,359
|
129,388
|
147,945
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,209
|
-111,127
|
-119,975
|
-194,947
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14
|
-77
|
-307
|
-307
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1,624
|
-3,435
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,363
|
71,155
|
7,482
|
-50,744
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-841
|
514
|
5,343
|
-3,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,149
|
308
|
822
|
6,166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
308
|
822
|
6,166
|
2,245
|