単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,982,615 1,990,396 1,880,831 1,950,166 1,870,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,708 140,926 71,931 207,105 157,041
1. Tiền 125,647 103,993 64,884 69,102 92,374
2. Các khoản tương đương tiền 44,060 36,933 7,048 138,004 64,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,816 51,836 79,158 50,442 51,442
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 712,455 768,666 780,755 765,745 846,805
1. Phải thu khách hàng 690,371 783,423 533,897 515,452 587,568
2. Trả trước cho người bán 126,465 118,830 100,467 105,843 100,965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 181,859 165,049 144,431 144,214 154,080
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -444,264 -441,259 -94,221 -94,053 -94,053
IV. Tổng hàng tồn kho 673,110 645,975 564,663 539,847 527,780
1. Hàng tồn kho 813,495 768,823 707,720 680,311 668,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140,385 -122,849 -143,057 -140,464 -140,242
V. Tài sản ngắn hạn khác 380,526 382,994 384,324 387,027 287,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,559 23,193 22,633 22,999 25,100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 128,412 133,786 135,867 138,204 36,481
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,899 359 168 168 168
4. Tài sản ngắn hạn khác 225,656 225,656 225,656 225,656 225,656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,063,575 1,060,091 1,056,448 1,045,660 1,044,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,303 3,136 1,570 6,637 3,136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 6,637 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,203 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 368,998 359,195 360,487 346,999 342,193
1. Tài sản cố định hữu hình 267,517 259,163 259,402 250,432 246,671
- Nguyên giá 788,684 785,900 793,494 795,053 798,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,167 -526,737 -534,092 -544,621 -551,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 101,482 100,032 101,085 96,568 95,521
- Nguyên giá 138,422 138,422 141,861 138,973 139,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,941 -38,390 -40,776 -42,405 -43,914
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 358,646 364,314 366,429 367,086 364,365
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 357,433 359,615 362,154 362,387 359,654
3. Đầu tư dài hạn khác 1,080 1,080 1,080 1,080 1,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 81,679 81,601 74,966 78,721 75,918
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,679 81,601 74,966 78,721 75,918
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 146,039 140,761 135,482 130,203 124,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,046,189 3,050,488 2,937,279 2,995,826 2,914,613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,584,902 2,621,009 2,554,659 2,627,610 2,570,717
I. Nợ ngắn hạn 1,514,985 1,551,829 1,487,755 1,560,971 1,504,333
1. Vay và nợ ngắn 26,144 29,742 31,857 51,281 406,825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 277,446 336,891 267,704 276,958 283,233
4. Người mua trả tiền trước 367,670 334,100 297,199 370,472 297,367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,289 30,255 43,374 45,148 52,793
6. Phải trả người lao động 32,838 28,136 30,390 30,377 32,005
7. Chi phí phải trả 378,188 387,891 421,661 390,879 410,830
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 401,545 402,959 393,733 394,025 19,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,069,917 1,069,181 1,066,903 1,066,639 1,066,384
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 1,032,337 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,033,592 1,033,493 1,032,937 1,395 1,033,647
4. Vay và nợ dài hạn 8,688 8,068 6,603 5,443 5,443
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,877 17,520 17,535 17,364 17,193
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,557 1,625 1,625 1,625 1,625
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 461,287 429,478 382,620 368,216 343,897
I. Vốn chủ sở hữu 461,255 429,447 382,588 368,185 343,865
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,111,983 4,111,983 4,111,983 4,111,983 4,111,983
2. Thặng dư vốn cổ phần -517,712 -517,712 -517,712 -517,712 -517,712
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -553 -553 -553 -553 -553
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,171 17,171 17,171 17,171 17,171
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9 9 9 9 9
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,041,822 -3,072,961 -3,117,204 -3,128,899 -3,152,284
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 32 32 32 32 32
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,866 1,856 1,837 1,830 1,816
2. Nguồn kinh phí 32 32 32 32 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 32
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -107,821 -108,491 -111,107 -113,814 -114,749
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,046,189 3,050,488 2,937,279 2,995,826 2,914,613