I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
379,755
|
230,159
|
302,663
|
1,114,810
|
671,295
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-323,854
|
-263,279
|
-308,435
|
-744,425
|
-725,925
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-42,187
|
-40,214
|
-41,427
|
-43,761
|
-53,461
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-776
|
-7,861
|
-7,693
|
-7,869
|
-46,873
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,668
|
-806
|
-1,194
|
-1,284
|
-170
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
411,415
|
183,981
|
66,481
|
546,111
|
89,248
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-430,797
|
-125,309
|
-69,441
|
-817,677
|
-412,764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,113
|
-23,330
|
-59,047
|
45,905
|
-478,650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
0
|
-16
|
-6
|
-117
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
256
|
96
|
-64
|
1,984
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,959
|
0
|
-9,066
|
-234,509
|
73,874
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
180
|
39,810
|
0
|
232,783
|
-86,020
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-675
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
15,000
|
0
|
-15,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
536
|
336
|
-330
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46,560
|
55,442
|
-8,810
|
-15,078
|
-12,836
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
181
|
99
|
946
|
650
|
194,304
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
385,289
|
149,732
|
161,493
|
373,881
|
590,885
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-272,613
|
-196,138
|
-72,151
|
-469,809
|
-244,927
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
112,857
|
-46,307
|
90,288
|
-95,278
|
540,262
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
57,184
|
-14,196
|
22,432
|
-64,451
|
48,776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,898
|
65,513
|
51,322
|
73,550
|
9,299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-590
|
4
|
-204
|
199
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,492
|
51,322
|
73,550
|
9,299
|
58,075
|