I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,626
|
-41,471
|
-9,017
|
52,713
|
11,541
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,975
|
53,913
|
24,060
|
22,001
|
-12,805
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,422
|
15,724
|
17,271
|
14,761
|
15,464
|
- Các khoản dự phòng
|
-17,652
|
21,020
|
-2,761
|
-221
|
-3,162
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
874
|
794
|
-3,184
|
3,116
|
1,599
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,822
|
776
|
-3,218
|
-10,398
|
-1,765
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,152
|
15,599
|
15,952
|
14,744
|
-24,942
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,600
|
12,442
|
15,043
|
74,713
|
-1,265
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-98,339
|
13,704
|
1,657
|
2,043
|
51,454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50,639
|
61,104
|
27,409
|
12,288
|
-1,599
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,320
|
-105,746
|
48,877
|
-444,587
|
-77,172
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,431
|
7,195
|
-4,122
|
703
|
302
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,212
|
9,005
|
1,207
|
-43,233
|
-6,499
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-420
|
238
|
-490
|
498
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,842
|
-2,059
|
89,581
|
-397,574
|
-34,777
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,913
|
-5,695
|
-1,604
|
-22,519
|
-4,751
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
158
|
164
|
1
|
1,620
|
115
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,630
|
-39,877
|
27,803
|
-2,243
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
6,748
|
-6,748
|
0
|
13,636
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-7,000
|
7,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
4,200
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,850
|
-1,216
|
161
|
12,409
|
4,130
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,535
|
-46,876
|
26,614
|
-6,533
|
11,130
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,951
|
15,610
|
27,016
|
355,544
|
14,412
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,973
|
-14,959
|
-8,751
|
0
|
-36,477
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21,180
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,978
|
-20,529
|
18,265
|
355,544
|
-22,065
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28,400
|
-69,464
|
134,460
|
-48,563
|
-45,712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169,628
|
140,926
|
71,931
|
207,105
|
142,921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-302
|
470
|
714
|
-1,501
|
-619
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
140,926
|
71,931
|
207,105
|
157,041
|
96,590
|