TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,982,615
|
1,990,396
|
1,880,831
|
1,950,166
|
1,870,473
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
169,708
|
140,926
|
71,931
|
207,105
|
157,041
|
1. Tiền
|
125,647
|
103,993
|
64,884
|
69,102
|
92,374
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
44,060
|
36,933
|
7,048
|
138,004
|
64,667
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46,816
|
51,836
|
79,158
|
50,442
|
51,442
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
712,455
|
768,666
|
780,755
|
765,745
|
846,805
|
1. Phải thu khách hàng
|
690,371
|
783,423
|
533,897
|
515,452
|
587,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
126,465
|
118,830
|
100,467
|
105,843
|
100,965
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
181,859
|
165,049
|
144,431
|
144,214
|
154,080
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-444,264
|
-441,259
|
-94,221
|
-94,053
|
-94,053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
673,110
|
645,975
|
564,663
|
539,847
|
527,780
|
1. Hàng tồn kho
|
813,495
|
768,823
|
707,720
|
680,311
|
668,022
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-140,385
|
-122,849
|
-143,057
|
-140,464
|
-140,242
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
380,526
|
382,994
|
384,324
|
387,027
|
287,405
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,559
|
23,193
|
22,633
|
22,999
|
25,100
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
128,412
|
133,786
|
135,867
|
138,204
|
36,481
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,899
|
359
|
168
|
168
|
168
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
225,656
|
225,656
|
225,656
|
225,656
|
225,656
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,063,575
|
1,060,091
|
1,056,448
|
1,045,660
|
1,044,140
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,303
|
3,136
|
1,570
|
6,637
|
3,136
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
6,637
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
368,998
|
359,195
|
360,487
|
346,999
|
342,193
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
267,517
|
259,163
|
259,402
|
250,432
|
246,671
|
- Nguyên giá
|
788,684
|
785,900
|
793,494
|
795,053
|
798,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-521,167
|
-526,737
|
-534,092
|
-544,621
|
-551,437
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
101,482
|
100,032
|
101,085
|
96,568
|
95,521
|
- Nguyên giá
|
138,422
|
138,422
|
141,861
|
138,973
|
139,435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,941
|
-38,390
|
-40,776
|
-42,405
|
-43,914
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
358,646
|
364,314
|
366,429
|
367,086
|
364,365
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
357,433
|
359,615
|
362,154
|
362,387
|
359,654
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,080
|
1,080
|
1,080
|
1,080
|
1,080
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
81,679
|
81,601
|
74,966
|
78,721
|
75,918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
81,679
|
81,601
|
74,966
|
78,721
|
75,918
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
146,039
|
140,761
|
135,482
|
130,203
|
124,925
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,046,189
|
3,050,488
|
2,937,279
|
2,995,826
|
2,914,613
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,584,902
|
2,621,009
|
2,554,659
|
2,627,610
|
2,570,717
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,514,985
|
1,551,829
|
1,487,755
|
1,560,971
|
1,504,333
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,144
|
29,742
|
31,857
|
51,281
|
406,825
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
277,446
|
336,891
|
267,704
|
276,958
|
283,233
|
4. Người mua trả tiền trước
|
367,670
|
334,100
|
297,199
|
370,472
|
297,367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,289
|
30,255
|
43,374
|
45,148
|
52,793
|
6. Phải trả người lao động
|
32,838
|
28,136
|
30,390
|
30,377
|
32,005
|
7. Chi phí phải trả
|
378,188
|
387,891
|
421,661
|
390,879
|
410,830
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
401,545
|
402,959
|
393,733
|
394,025
|
19,463
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,069,917
|
1,069,181
|
1,066,903
|
1,066,639
|
1,066,384
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
1,032,337
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,033,592
|
1,033,493
|
1,032,937
|
1,395
|
1,033,647
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,688
|
8,068
|
6,603
|
5,443
|
5,443
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,877
|
17,520
|
17,535
|
17,364
|
17,193
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,557
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
461,287
|
429,478
|
382,620
|
368,216
|
343,897
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
461,255
|
429,447
|
382,588
|
368,185
|
343,865
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,111,983
|
4,111,983
|
4,111,983
|
4,111,983
|
4,111,983
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-517,712
|
-517,712
|
-517,712
|
-517,712
|
-517,712
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,041,822
|
-3,072,961
|
-3,117,204
|
-3,128,899
|
-3,152,284
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,866
|
1,856
|
1,837
|
1,830
|
1,816
|
2. Nguồn kinh phí
|
32
|
32
|
32
|
32
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-107,821
|
-108,491
|
-111,107
|
-113,814
|
-114,749
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,046,189
|
3,050,488
|
2,937,279
|
2,995,826
|
2,914,613
|