Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,223
|
388,275
|
388,689
|
443,692
|
323,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
2,226
|
1,316
|
|
Doanh thu thuần
|
331,223
|
388,275
|
386,463
|
442,376
|
323,349
|
Giá vốn hàng bán
|
259,399
|
367,293
|
324,709
|
338,039
|
281,147
|
Lợi nhuận gộp
|
71,825
|
20,983
|
61,754
|
104,337
|
42,202
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,000
|
2,362
|
9,951
|
6,132
|
6,920
|
Chi phí tài chính
|
17,154
|
18,199
|
18,862
|
16,436
|
-24,001
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,152
|
15,682
|
15,952
|
0
|
24,942
|
Chi phí bán hàng
|
33,923
|
26,770
|
30,383
|
28,713
|
37,547
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,463
|
30,653
|
31,688
|
23,512
|
25,430
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,321
|
-48,854
|
-8,994
|
43,275
|
11,461
|
Thu nhập khác
|
471
|
21,730
|
2,474
|
8,344
|
2,105
|
Chi phí khác
|
2,166
|
3,288
|
2,497
|
-1,094
|
2,025
|
Lợi nhuận khác
|
-1,695
|
18,442
|
-23
|
9,438
|
79
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,035
|
3,424
|
233
|
1,467
|
1,314
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,626
|
-30,411
|
-9,017
|
52,713
|
11,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
143
|
185
|
161
|
229
|
124
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-357
|
-357
|
-171
|
-171
|
-171
|
Chi phí thuế TNDN
|
-214
|
-171
|
-10
|
58
|
-47
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,840
|
-30,240
|
-9,007
|
52,654
|
11,587
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-679
|
-2,660
|
-2,708
|
-935
|
7,493
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,519
|
-27,580
|
-6,299
|
53,589
|
4,094
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|