単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,827 0 9,389
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 23,827 0 9,389
Giá vốn hàng bán 19,479 0 8,110
Lợi nhuận gộp 4,348 0 1,279
Doanh thu hoạt động tài chính 473 397 2 5 6
Chi phí tài chính 2 -26 277,132 -7 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,730 6,024 6,076 6,193 4,678
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,260 -1,253 -283,206 -4,902 -4,678
Thu nhập khác 8,099 0 8 0
Chi phí khác 131 65 0
Lợi nhuận khác 8,099 -131 -57 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,839 -1,384 -283,263 -4,902 -4,678
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,839 -1,384 -283,263 -4,902 -4,678
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,839 -1,384 -283,263 -4,902 -4,678
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)