Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
23,827
|
0
|
9,389
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
|
23,827
|
0
|
9,389
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
19,479
|
0
|
8,110
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
4,348
|
0
|
1,279
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
473
|
397
|
2
|
5
|
6
|
Chi phí tài chính
|
2
|
-26
|
277,132
|
-7
|
6
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,730
|
6,024
|
6,076
|
6,193
|
4,678
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,260
|
-1,253
|
-283,206
|
-4,902
|
-4,678
|
Thu nhập khác
|
8,099
|
0
|
8
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
131
|
65
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,099
|
-131
|
-57
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,839
|
-1,384
|
-283,263
|
-4,902
|
-4,678
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,839
|
-1,384
|
-283,263
|
-4,902
|
-4,678
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,839
|
-1,384
|
-283,263
|
-4,902
|
-4,678
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|