TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,158,395
|
25,095,482
|
19,151,048
|
19,145,114
|
24,364,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
287,675
|
584,533
|
333,416
|
285,440
|
369,825
|
1. Tiền
|
189,175
|
211,083
|
215,666
|
210,781
|
268,625
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
98,500
|
373,450
|
117,750
|
74,658
|
101,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,991,707
|
18,482,327
|
12,912,685
|
16,274,511
|
16,447,370
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,272,649
|
4,446,518
|
4,462,934
|
1,158,423
|
6,150,792
|
1. Phải thu khách hàng
|
895,852
|
862,428
|
864,414
|
879,603
|
881,505
|
2. Trả trước cho người bán
|
211,679
|
221,334
|
202,513
|
202,790
|
198,906
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,698,436
|
3,897,769
|
4,047,646
|
722,471
|
5,714,194
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-533,319
|
-535,012
|
-651,638
|
-646,442
|
-643,814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,452,479
|
1,432,279
|
1,290,630
|
1,276,429
|
1,245,849
|
1. Hàng tồn kho
|
1,851,200
|
1,830,699
|
1,819,953
|
1,810,861
|
1,770,202
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-398,721
|
-398,420
|
-529,323
|
-534,432
|
-524,352
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
153,886
|
149,825
|
151,383
|
150,311
|
150,310
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,731
|
24,128
|
23,273
|
23,816
|
23,408
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
126,192
|
123,914
|
126,812
|
123,793
|
124,630
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,964
|
1,784
|
1,297
|
2,702
|
2,271
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,974,509
|
6,550,835
|
7,987,090
|
9,178,668
|
5,676,563
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,397
|
11,435
|
11,779
|
11,651
|
11,793
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,397
|
11,435
|
11,779
|
11,651
|
11,793
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,657,199
|
1,597,006
|
1,591,409
|
1,538,720
|
1,498,428
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,584,449
|
1,524,681
|
1,519,511
|
1,467,247
|
1,425,415
|
- Nguyên giá
|
5,360,599
|
5,365,156
|
5,420,622
|
5,429,723
|
5,448,881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,776,150
|
-3,840,475
|
-3,901,112
|
-3,962,476
|
-4,023,466
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72,751
|
72,325
|
71,899
|
71,473
|
73,013
|
- Nguyên giá
|
119,478
|
119,478
|
119,478
|
119,478
|
121,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,727
|
-47,153
|
-47,579
|
-48,005
|
-48,565
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,684,982
|
4,310,324
|
5,717,958
|
6,957,211
|
3,505,307
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,616,669
|
4,242,011
|
5,651,495
|
6,890,747
|
3,438,843
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1,850
|
-1,850
|
-1,850
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
533,880
|
544,691
|
562,502
|
579,293
|
573,591
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
533,813
|
544,624
|
562,435
|
579,227
|
573,524
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30,132,905
|
31,646,317
|
27,138,138
|
28,323,782
|
30,040,708
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,775,231
|
1,855,921
|
1,377,157
|
1,160,070
|
1,173,489
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,720,990
|
1,799,008
|
1,320,941
|
1,103,445
|
1,119,252
|
1. Vay và nợ ngắn
|
777,300
|
750,596
|
142,815
|
169,753
|
137,831
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
272,731
|
244,809
|
333,250
|
307,745
|
283,130
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,323
|
22,504
|
16,728
|
17,604
|
12,512
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95,372
|
115,262
|
141,961
|
85,915
|
70,393
|
6. Phải trả người lao động
|
140,890
|
163,405
|
223,105
|
111,611
|
115,197
|
7. Chi phí phải trả
|
101,857
|
117,391
|
88,957
|
81,317
|
79,805
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
184,964
|
186,278
|
173,649
|
162,932
|
215,228
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,690
|
12,690
|
13,582
|
13,388
|
13,361
|
II. Nợ dài hạn
|
54,241
|
56,913
|
56,217
|
56,626
|
54,237
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,645
|
2,631
|
2,617
|
2,484
|
2,532
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
43,467
|
43,470
|
43,602
|
43,508
|
42,823
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
894
|
161
|
383
|
383
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,357,674
|
29,790,396
|
25,760,981
|
27,163,712
|
28,867,219
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,353,387
|
29,786,267
|
25,757,275
|
27,160,764
|
28,864,427
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3,738
|
3,817
|
4,263
|
4,156
|
4,186
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,842,816
|
16,295,044
|
12,250,739
|
13,638,377
|
15,399,507
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,286
|
4,128
|
3,706
|
2,948
|
2,792
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112,318
|
180,492
|
182,659
|
149,598
|
186,736
|
2. Nguồn kinh phí
|
767
|
767
|
503
|
-98
|
-98
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,519
|
3,361
|
3,204
|
3,046
|
2,890
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
235,043
|
215,617
|
230,482
|
246,441
|
188,944
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30,132,905
|
31,646,317
|
27,138,138
|
28,323,782
|
30,040,708
|