Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,011,406
|
974,743
|
885,194
|
975,302
|
904,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
962
|
965
|
777
|
1,411
|
5,266
|
Doanh thu thuần
|
1,010,445
|
973,778
|
884,416
|
973,891
|
899,321
|
Giá vốn hàng bán
|
873,403
|
820,322
|
748,019
|
947,780
|
765,637
|
Lợi nhuận gộp
|
137,042
|
153,456
|
136,398
|
26,111
|
133,684
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
251,881
|
295,108
|
335,000
|
322,008
|
239,281
|
Chi phí tài chính
|
16,067
|
14,410
|
13,413
|
11,257
|
702
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,690
|
0
|
13,229
|
8,328
|
438
|
Chi phí bán hàng
|
21,237
|
20,909
|
21,288
|
22,840
|
19,689
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100,687
|
109,690
|
115,192
|
277,203
|
99,268
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,425,810
|
1,874,511
|
1,607,024
|
1,643,983
|
1,491,017
|
Thu nhập khác
|
1,103
|
861
|
4,324
|
3,283
|
700
|
Chi phí khác
|
3,791
|
3,858
|
4,490
|
10,246
|
3,166
|
Lợi nhuận khác
|
-2,688
|
-2,997
|
-166
|
-6,963
|
-2,466
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,174,879
|
1,570,956
|
1,285,519
|
1,607,164
|
1,237,711
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,423,122
|
1,871,514
|
1,606,858
|
1,637,020
|
1,488,551
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51,360
|
62,375
|
66,594
|
62,241
|
53,198
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-215
|
174
|
3
|
132
|
-95
|
Chi phí thuế TNDN
|
51,145
|
62,548
|
66,597
|
62,373
|
53,103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,371,977
|
1,808,966
|
1,540,261
|
1,574,647
|
1,435,448
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
13,151
|
20,574
|
14,775
|
14,963
|
15,342
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,358,826
|
1,788,391
|
1,525,486
|
1,559,684
|
1,420,106
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|