TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18,208,689
|
18,029,829
|
24,158,395
|
25,095,482
|
19,151,048
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
293,885
|
266,765
|
287,675
|
584,533
|
333,416
|
1. Tiền
|
199,723
|
179,265
|
189,175
|
211,083
|
215,666
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
94,162
|
87,500
|
98,500
|
373,450
|
117,750
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,592,927
|
14,735,947
|
14,991,707
|
18,482,327
|
12,912,685
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,635,814
|
1,366,891
|
7,272,649
|
4,446,518
|
4,462,934
|
1. Phải thu khách hàng
|
996,803
|
933,754
|
895,852
|
862,428
|
864,414
|
2. Trả trước cho người bán
|
222,132
|
219,069
|
211,679
|
221,334
|
202,513
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,948,310
|
746,700
|
6,698,436
|
3,897,769
|
4,047,646
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-531,431
|
-532,633
|
-533,319
|
-535,012
|
-651,638
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,540,549
|
1,508,411
|
1,452,479
|
1,432,279
|
1,290,630
|
1. Hàng tồn kho
|
1,940,324
|
1,907,493
|
1,851,200
|
1,830,699
|
1,819,953
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-399,775
|
-399,082
|
-398,721
|
-398,420
|
-529,323
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
145,515
|
151,815
|
153,886
|
149,825
|
151,383
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21,880
|
27,440
|
25,731
|
24,128
|
23,273
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
121,616
|
122,565
|
126,192
|
123,914
|
126,812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,019
|
1,811
|
1,964
|
1,784
|
1,297
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,246,292
|
10,382,885
|
5,974,509
|
6,550,835
|
7,987,090
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,541
|
11,216
|
11,397
|
11,435
|
11,779
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,541
|
11,216
|
11,397
|
11,435
|
11,779
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,731,969
|
1,690,413
|
1,657,199
|
1,597,006
|
1,591,409
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,661,293
|
1,617,236
|
1,584,449
|
1,524,681
|
1,519,511
|
- Nguyên giá
|
5,306,108
|
5,329,305
|
5,360,599
|
5,365,156
|
5,420,622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,644,815
|
-3,712,069
|
-3,776,150
|
-3,840,475
|
-3,901,112
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70,676
|
73,177
|
72,751
|
72,325
|
71,899
|
- Nguyên giá
|
118,535
|
119,478
|
119,478
|
119,478
|
119,478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,859
|
-46,301
|
-46,727
|
-47,153
|
-47,579
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,893,052
|
8,070,479
|
3,684,982
|
4,310,324
|
5,717,958
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,826,739
|
8,002,166
|
3,616,669
|
4,242,011
|
5,651,495
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,850
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
510,331
|
521,640
|
533,880
|
544,691
|
562,502
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
510,264
|
521,573
|
533,813
|
544,624
|
562,435
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,454,981
|
28,412,714
|
30,132,905
|
31,646,317
|
27,138,138
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,225,395
|
1,818,007
|
1,775,231
|
1,855,921
|
1,377,157
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,169,471
|
1,763,448
|
1,720,990
|
1,799,008
|
1,320,941
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,014,206
|
806,514
|
777,300
|
750,596
|
142,815
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
393,854
|
343,788
|
272,731
|
244,809
|
333,250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,080
|
18,525
|
17,323
|
22,504
|
16,728
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
81,302
|
78,567
|
95,372
|
115,262
|
141,961
|
6. Phải trả người lao động
|
234,083
|
134,056
|
140,890
|
163,405
|
223,105
|
7. Chi phí phải trả
|
78,447
|
83,673
|
101,857
|
117,391
|
88,957
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
165,163
|
161,634
|
184,964
|
186,278
|
173,649
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13,571
|
13,334
|
12,690
|
12,690
|
13,582
|
II. Nợ dài hạn
|
55,924
|
54,558
|
54,241
|
56,913
|
56,217
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,506
|
2,557
|
2,645
|
2,631
|
2,617
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
43,645
|
43,471
|
43,467
|
43,470
|
43,602
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
894
|
161
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,229,586
|
26,594,707
|
28,357,674
|
29,790,396
|
25,760,981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,224,984
|
26,590,263
|
28,353,387
|
29,786,267
|
25,757,275
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4,129
|
3,757
|
3,738
|
3,817
|
4,263
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,713,030
|
13,065,424
|
14,842,816
|
16,295,044
|
12,250,739
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,602
|
4,444
|
4,286
|
4,128
|
3,706
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
160,552
|
119,794
|
112,318
|
180,492
|
182,659
|
2. Nguồn kinh phí
|
767
|
767
|
767
|
767
|
503
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,835
|
3,677
|
3,519
|
3,361
|
3,204
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
236,035
|
249,291
|
235,043
|
215,617
|
230,482
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,454,981
|
28,412,714
|
30,132,905
|
31,646,317
|
27,138,138
|