単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,713,479 8,250,594 8,302,657 7,751,317 7,991,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 847,919 185,705 360,319 237,792 100,335
1. Tiền 847,100 185,705 360,319 237,792 100,335
2. Các khoản tương đương tiền 819 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,269,742 1,778,366 1,645,317 2,068,273 2,323,107
1. Đầu tư ngắn hạn 178,807 174,554 178,115 181,208 160,089
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -83,855 -50,938 -45,347 -38,884 -26,567
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,072,527 2,009,021 2,129,166 1,581,851 1,818,397
1. Phải thu khách hàng 1,750,898 1,806,111 1,916,226 1,444,118 1,652,214
2. Trả trước cho người bán 201,026 81,056 70,379 104,546 121,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 127,289 127,657 148,383 38,066 51,115
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,686 -5,802 -5,823 -4,879 -6,523
IV. Tổng hàng tồn kho 3,316,604 4,063,669 3,925,093 3,618,084 3,466,928
1. Hàng tồn kho 3,712,934 4,437,990 4,349,664 4,040,277 3,874,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -396,329 -374,321 -424,571 -422,194 -407,835
V. Tài sản ngắn hạn khác 206,687 213,833 242,763 245,317 283,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,579 14,400 15,118 13,361 14,623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 191,085 199,433 225,130 231,956 268,361
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 0 2,515 0 150
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,951,651 4,055,143 4,063,377 4,054,430 4,100,818
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,855 2,855 2,871 2,871 3,407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,855 2,855 2,871 2,871 3,407
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,843,938 2,861,319 3,131,152 3,380,366 3,352,244
1. Tài sản cố định hữu hình 2,544,707 2,480,238 2,754,152 2,918,491 2,890,851
- Nguyên giá 4,320,404 4,338,165 4,693,813 4,942,914 5,005,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,775,697 -1,857,927 -1,939,661 -2,024,423 -2,115,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 299,231 381,081 377,000 461,875 461,394
- Nguyên giá 348,486 434,260 434,509 523,987 525,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,255 -53,179 -57,509 -62,112 -64,550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66,597 66,882 67,072 67,243 67,552
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,654 10,939 11,129 11,301 11,610
3. Đầu tư dài hạn khác 5,942 5,942 5,942 5,942 5,942
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 224,463 228,336 219,281 215,655 216,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 221,481 225,282 216,320 212,623 213,066
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,981 3,054 2,962 3,032 3,004
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 251,810 243,031 234,252 225,473 216,694
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,665,131 12,305,737 12,366,034 11,805,748 12,092,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,775,063 4,061,208 3,902,137 3,238,852 3,762,288
I. Nợ ngắn hạn 3,629,117 3,925,649 3,761,774 3,118,269 3,678,001
1. Vay và nợ ngắn 2,657,576 2,694,481 2,546,085 2,157,386 2,745,821
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 542,136 424,452 449,944 298,749 476,792
4. Người mua trả tiền trước 26,471 23,249 17,728 21,330 24,280
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,772 105,848 143,501 117,434 38,636
6. Phải trả người lao động 191,195 281,347 341,906 269,177 145,267
7. Chi phí phải trả 46,228 167,822 37,887 31,352 34,719
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 88,789 95,859 92,609 92,001 105,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 145,947 135,559 140,363 120,583 84,287
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 51 0
4. Vay và nợ dài hạn 128,483 116,623 122,683 101,863 67,090
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,892 9,875 8,908 9,960 8,555
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,238 8,738 8,458 8,352 8,348
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,890,068 8,244,529 8,463,897 8,566,896 8,330,429
I. Vốn chủ sở hữu 7,890,068 8,244,529 8,463,897 8,566,896 8,330,429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,833,770 1,833,770 1,833,770 1,870,445 1,870,445
2. Thặng dư vốn cổ phần 263,561 263,561 263,561 263,561 263,561
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 128 146 272 259 -521
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,614,857 5,952,876 6,143,492 6,191,047 5,934,021
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,950 132,589 132,115 130,839 106,935
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 177,752 194,175 222,803 241,584 262,923
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,665,131 12,305,737 12,366,034 11,805,748 12,092,717