TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.713.479
|
8.250.594
|
8.302.657
|
7.751.317
|
7.991.899
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
847.919
|
185.705
|
360.319
|
237.792
|
100.335
|
1. Tiền
|
847.100
|
185.705
|
360.319
|
237.792
|
100.335
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.269.742
|
1.778.366
|
1.645.317
|
2.068.273
|
2.323.107
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
178.807
|
174.554
|
178.115
|
181.208
|
160.089
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-83.855
|
-50.938
|
-45.347
|
-38.884
|
-26.567
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.174.790
|
1.654.750
|
1.512.550
|
1.925.950
|
2.189.585
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.072.527
|
2.009.021
|
2.129.166
|
1.581.851
|
1.818.397
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.750.898
|
1.806.111
|
1.916.226
|
1.444.118
|
1.652.214
|
2. Trả trước cho người bán
|
201.026
|
81.056
|
70.379
|
104.546
|
121.590
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
127.289
|
127.657
|
148.383
|
38.066
|
51.115
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.686
|
-5.802
|
-5.823
|
-4.879
|
-6.523
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.316.604
|
4.063.669
|
3.925.093
|
3.618.084
|
3.466.928
|
1. Hàng tồn kho
|
3.712.934
|
4.437.990
|
4.349.664
|
4.040.277
|
3.874.763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-396.329
|
-374.321
|
-424.571
|
-422.194
|
-407.835
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
206.687
|
213.833
|
242.763
|
245.317
|
283.133
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.579
|
14.400
|
15.118
|
13.361
|
14.623
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
191.085
|
199.433
|
225.130
|
231.956
|
268.361
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
0
|
2.515
|
0
|
150
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.951.651
|
4.055.143
|
4.063.377
|
4.054.430
|
4.100.818
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.855
|
2.855
|
2.871
|
2.871
|
3.407
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.855
|
2.855
|
2.871
|
2.871
|
3.407
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.843.938
|
2.861.319
|
3.131.152
|
3.380.366
|
3.352.244
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.544.707
|
2.480.238
|
2.754.152
|
2.918.491
|
2.890.851
|
- Nguyên giá
|
4.320.404
|
4.338.165
|
4.693.813
|
4.942.914
|
5.005.943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.775.697
|
-1.857.927
|
-1.939.661
|
-2.024.423
|
-2.115.092
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
299.231
|
381.081
|
377.000
|
461.875
|
461.394
|
- Nguyên giá
|
348.486
|
434.260
|
434.509
|
523.987
|
525.943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.255
|
-53.179
|
-57.509
|
-62.112
|
-64.550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
561.989
|
652.720
|
408.748
|
162.822
|
244.850
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
408.748
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
561.989
|
652.720
|
0
|
162.822
|
244.850
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66.597
|
66.882
|
67.072
|
67.243
|
67.552
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.654
|
10.939
|
11.129
|
11.301
|
11.610
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
224.463
|
228.336
|
219.281
|
215.655
|
216.071
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
221.481
|
225.282
|
216.320
|
212.623
|
213.066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.981
|
3.054
|
2.962
|
3.032
|
3.004
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
251.810
|
243.031
|
234.252
|
225.473
|
216.694
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.665.131
|
12.305.737
|
12.366.034
|
11.805.748
|
12.092.717
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.775.063
|
4.061.208
|
3.902.137
|
3.238.852
|
3.762.288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.629.117
|
3.925.649
|
3.761.774
|
3.118.269
|
3.678.001
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.657.576
|
2.694.481
|
2.546.085
|
2.157.386
|
2.745.821
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
542.136
|
424.452
|
449.944
|
298.749
|
476.792
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.471
|
23.249
|
17.728
|
21.330
|
24.280
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.772
|
105.848
|
143.501
|
117.434
|
38.636
|
6. Phải trả người lao động
|
191.195
|
281.347
|
341.906
|
269.177
|
145.267
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.228
|
167.822
|
37.887
|
31.352
|
34.719
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88.789
|
95.859
|
92.609
|
92.001
|
105.552
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32.950
|
132.589
|
132.115
|
130.839
|
106.935
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
145.947
|
135.559
|
140.363
|
120.583
|
84.287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
51
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
128.483
|
116.623
|
122.683
|
101.863
|
67.090
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.892
|
9.875
|
8.908
|
9.960
|
8.555
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.238
|
8.738
|
8.458
|
8.352
|
8.348
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
333
|
323
|
314
|
357
|
294
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.890.068
|
8.244.529
|
8.463.897
|
8.566.896
|
8.330.429
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.890.068
|
8.244.529
|
8.463.897
|
8.566.896
|
8.330.429
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.833.770
|
1.833.770
|
1.833.770
|
1.870.445
|
1.870.445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
263.561
|
263.561
|
263.561
|
263.561
|
263.561
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
128
|
146
|
272
|
259
|
-521
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.614.857
|
5.952.876
|
6.143.492
|
6.191.047
|
5.934.021
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.396.810
|
5.295.112
|
5.295.112
|
5.295.112
|
5.764.358
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
218.047
|
657.764
|
848.380
|
895.935
|
169.663
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
177.752
|
194.175
|
222.803
|
241.584
|
262.923
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.665.131
|
12.305.737
|
12.366.034
|
11.805.748
|
12.092.717
|