単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,978,281 6,981,043 4,835,103 3,229,650 1,091,758
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 38,368 0 0
Doanh thu thuần 4,978,281 6,981,043 4,796,735 3,229,650 1,091,758
Giá vốn hàng bán 4,729,605 6,660,223 4,668,556 3,128,234 1,066,219
Lợi nhuận gộp 248,675 320,820 128,180 101,416 25,538
Doanh thu hoạt động tài chính 875 1,542 9,348 19,848 21,998
Chi phí tài chính 19,416 40,632 16,669 7,492 538
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,240 39,721 15,964 4,954 76
Chi phí bán hàng 96,905 138,658 123,173 47,551 12,326
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,816 31,138 28,945 18,187 13,796
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 113,413 111,934 -31,259 48,035 20,876
Thu nhập khác 8,856 9,233 81,940 3,548 697
Chi phí khác 3,224 4,138 5,190 1,113 918
Lợi nhuận khác 5,632 5,095 76,750 2,435 -220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 119,045 117,029 45,490 50,470 20,656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,610 23,389 9,133 8,993 4,503
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 19,610 23,389 9,133 8,993 4,503
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99,435 93,640 36,357 41,477 16,153
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 99,435 93,640 36,357 41,477 16,153
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)