I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
273,928
|
319,966
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,800
|
-79,058
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,910
|
-11,908
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,786
|
-23,509
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-423
|
-574
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
142,154
|
444,078
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-136,730
|
-369,789
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235,433
|
279,205
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
579
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
579
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,891
|
51,219
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-261,913
|
-325,575
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,116
|
-1,700
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-241,138
|
-276,056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,127
|
3,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,652
|
2,525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,525
|
5,640
|