I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,313
|
119,045
|
45,490
|
50,470
|
20,656
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,989
|
22,314
|
-39,916
|
-14,608
|
-24,593
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,389
|
9,129
|
25,134
|
483
|
350
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-4,560
|
-1,800
|
-2,000
|
-3,000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
1,504
|
-79,213
|
-18,045
|
-22,019
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,619
|
16,240
|
15,964
|
4,954
|
76
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,302
|
141,359
|
5,575
|
35,862
|
-3,937
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,084
|
-29,524
|
320,331
|
5,479
|
-11,284
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,169
|
-408,194
|
433,904
|
989
|
2,902
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,804
|
91,829
|
-686
|
-52,182
|
17,263
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-939
|
-3,688
|
8,401
|
-17,994
|
4,865
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,619
|
-16,164
|
-16,295
|
-4,954
|
-76
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-5,000
|
-22,944
|
-3,847
|
-8,779
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-927
|
-1,497
|
-1,091
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,688
|
-229,382
|
727,359
|
-38,143
|
-137
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,469
|
|
0
|
-3,249
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
6,041
|
191,225
|
0
|
750
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-238,500
|
-606,000
|
-750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
500
|
654,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
875
|
2,529
|
18,045
|
21,949
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19
|
5,447
|
-44,246
|
66,045
|
18,701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140,479
|
980,970
|
1,879,840
|
711,949
|
38,967
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-147,813
|
-617,374
|
-2,529,508
|
-728,899
|
-38,967
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-33,771
|
-9,891
|
-14,896
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,334
|
363,596
|
-683,439
|
-26,842
|
-14,896
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
373
|
139,661
|
-326
|
1,060
|
3,668
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
750
|
1,122
|
2,283
|
1,957
|
3,018
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,122
|
140,783
|
1,957
|
3,018
|
6,686
|