BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
2019
|
Q4/2023
|
12.20
|
0.10
|
10,930.39
|
10.58
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
|
Q4/2023
|
28.20
|
0.65
|
4,047.26
|
|
BAL
|
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
2023
|
Q0/2023
|
9.50
|
0.00
|
20.00
|
21.10
|
BAM
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á
|
|
Q/
|
|
|
|
|
BAS
|
CTCP BASA
|
|
Q/
|
1.00
|
0.00
|
|
|
BAX
|
CTCP Thống Nhất
|
2019
|
Q4/2023
|
39.90
|
0.00
|
327.18
|
3.85
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
2019
|
Q4/2023
|
48.65
|
0.00
|
912.32
|
7.86
|
BBH
|
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
2023
|
Q0/2023
|
11.40
|
0.00
|
|
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
2023
|
Q0/2023
|
11.40
|
0.00
|
26.20
|
10.27
|
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
2019
|
Q4/2023
|
11.00
|
0.00
|
66.00
|
11.77
|
BBT
|
CTCP Bông Bạch Tuyết
|
2018
|
Q4/2022
|
8.50
|
0.60
|
83.30
|
5.75
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
|
Q4/2023
|
19.60
|
0.00
|
372.40
|
|
BCB
|
CTCP 397
|
2023
|
Q0/2023
|
0.50
|
0.00
|
41.00
|
2.79
|
BCC
|
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
2019
|
Q4/2023
|
8.10
|
0.10
|
998.00
|
6.83
|
BCE
|
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
2019
|
Q4/2023
|
5.71
|
0.01
|
199.85
|
4.61
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
|
Q4/2023
|
32.00
|
0.00
|
1,033.06
|
|
BCG
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
2019
|
Q4/2023
|
8.44
|
0.21
|
4,502.47
|
7.97
|
BCI
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh
|
2017
|
Q4/2017
|
41.90
|
0.30
|
3,633.57
|
29.23
|
BCM
|
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP
|
2019
|
Q4/2023
|
55.10
|
1.30
|
57,028.50
|
22.93
|
BCO
|
CTCP Xây dựng Bình Phước
|
2023
|
Q0/2023
|
11.00
|
0.00
|
|
|