XLV
|
CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà
|
2023
|
Q0/2023
|
10.00
|
0.00
|
30.00
|
4.95
|
XMC
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
|
2023
|
Q0/2023
|
7.10
|
0.00
|
514.11
|
3.65
|
XMD
|
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
|
2023
|
Q0/2023
|
8.50
|
0.00
|
10.80
|
3.72
|
XMP
|
CTCP Thủy điện Xuân Minh
|
2023
|
Q1/2024
|
19.40
|
0.00
|
291.00
|
|
XPH
|
CTCP Xà phòng Hà Nội
|
2023
|
Q1/2024
|
6.80
|
0.60
|
88.21
|
-15.06
|
YBC
|
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
|
2023
|
Q0/2023
|
6.90
|
0.00
|
81.24
|
14.90
|
YBM
|
CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái
|
2023
|
Q1/2024
|
9.80
|
0.18
|
140.14
|
15.21
|
YEG
|
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
2023
|
Q1/2024
|
9.08
|
-0.05
|
1,192.69
|
-0.70
|
YRC
|
CTCP Đường sắt Yên Lào
|
2021
|
Q0/2021
|
6.30
|
0.00
|
13.49
|
6.45
|
YSC
|
Công ty Cổ phần HAPACO Yên Sơn
|
2010
|
Q1/2011
|
|
|
|
|
YTC
|
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
2023
|
Q0/2023
|
51.00
|
0.00
|
260.88
|
18.52
|