銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
BHN Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội 2023 Q1/2024 37.90 0.10 8,762.04 16.22
BHP CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng 2023 Q0/2023 6.90 0.00 55.08 15.93
BHS CTCP Đường Biên Hòa 2016 Q1/2017 22.00 0.30 6,076.64
BHT CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC 2022 Q0/2022 12.80 0.00 58.88 -9.21
BHV CTCP Bá Hiến 2019 Q0/2019 2.90 0.00 2.82 -0.28
BIC Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam 2023 Q1/2024 33.00 0.30 3,834.95 27.23
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 2023 Q1/2024 49.90 0.30 282,741.62 23.84
BIG CTCP BIG Invest Group 2023 Q0/2023 8.20 0.00
BII CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 2023 Q1/2024 0.90 0.00 51.91 -0.53
BIO CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang 2023 Q0/2023 18.00 0.00 83.80 40.98
BKC CTCP Khoáng sản Bắc Kạn 2023 Q1/2024 6.50 0.00 76.30 5.97
BKG CTCP Đầu tư BKG Việt Nam 2023 Q1/2024 4.21 -0.05 290.53
BKH CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội 2022 Q0/2022 27.00 0.00 75.25 8.52
BLF CTCP Thủy sản Bạc Liêu 2023 Q0/2023 4.30 0.00 50.60 9.83
BLI Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long 2023 Q1/2024 11.00 0.00 659.99 17.15
BLN CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh 2023 Q0/2023 7.20 0.00 6.00 3.37
BLT CTCP Lương thực Bình Định 2023 Q0/2023 50.50 -0.80 47.60 4.81
BLU Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu Q/ 10.00 0.00
BLW CTCP Cấp nước Bạc Liêu 2023 Q0/2023 10.00 0.00 111.69 18.46
BM9 CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam 2020 Q0/2020 10.20 0.00 38.72 46.84