銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
BMC CTCP Khoáng sản Bình Định 2019 Q4/2023 17.20 -0.20 213.15 13.26
BMD CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận 2023 Q0/2023 14.40 0.00 32.49 11.86
BMF CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai 2018 Q4/2022 13.60 -0.20 215.53 1.37
BMG CTCP May Bình Minh 2023 Q0/2023 19.00 0.00 148.18 9.19
BMI Tổng CTCP Bảo Minh 2018 Q4/2023 25.60 0.40 3,086.99 14.41
BMJ CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP 2018 Q4/2023 11.00 0.00 1,155.00 5.03
BMN CTCP 715 2023 Q0/2023 8.10 0.00 18.15 4.06
BMP CTCP Nhựa Bình Minh 2019 Q4/2023 105.80 -1.20 8,660.89 20.49
BMS CTCP Chứng khoán Bảo Minh 2018 Q4/2023 11.20 -0.40 724.05 17.71
BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 2019 Q4/2023 12.10 0.00 292.82 185.57
BNA CTCP Đầu tư sản xuất Bảo Ngọc Q4/2023 13.70 0.10 342.50
BNW CTCP Nước sạch Bắc Ninh 2019 Q4/2023 9.20 0.00 345.45 12.90
BOT CTCP BOT Cầu Thái Hà 2023 Q1/2024 2.90 0.00 2,686.90 -15.85
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn 2019 Q4/2023 9.50 0.00 36.10 6.89
BPW CTCP Cấp thoát nước Bình Phước 2018 Q4/2021 19.00 0.00 250.87 2,887.55
BQB CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 2018 Q4/2023 3.70 0.30 21.46 -11.00
BRC CTCP Cao su Bến Thành 2019 Q4/2023 14.55 0.15 180.06 9.20
BRR CTCP Cao su Bà Rịa 2019 Q4/2023 19.00 0.00 2,137.50 28.82
BRS CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa 2018 Q4/2023 23.90 -0.30 108.55 8.62
BSA CTCP Thủy điện Buôn Đôn 2019 Q4/2023 22.20 0.00 1,484.09 9.99