銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
BCP CTCP Dược Enlie 2023 Q0/2023 11.00 0.00 79.20 7.20
BCR CTCP BCG Land 2023 Q1/2024 6.30 -0.20
BDB CTCP Sách và Thiết bị Bình Định 2019 Q4/2023 11.80 1.00 13.29 12.19
BDC Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP 2018 Q2/2020 7.80 0.00 169.54 15.48
BDF CTCP Giày Bình Định 2021 Q0/2021 16.00 0.00 12.87 2.35
BDG CTCP May mặc Bình Dương 2019 Q4/2023 33.10 -0.10 820.88 3.93
BDP CTCP Biệt thự và Khách sạn Biển Đông Phương 2019 Q2/2020 10.00 0.00 250.00 -1.70
BDS CTCP Đường Bình Định Q/
BDT CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp 2019 Q4/2023 10.30 -0.70 397.53 3.95
BDW CTCP Cấp thoát nước Bình Định 2019 Q4/2023 24.10 0.00 299.10 14.50
BED CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng 2019 Q4/2023 30.80 0.00 92.40 12.80
BEL CTCP Điện tử Biên Hòa 2023 Q0/2023 31.00 0.00 60.00 20.67
BFC CTCP Phân bón Bình Điền 2019 Q4/2023 34.80 -0.70 1,989.45 26.88
BGM CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang Q4/2015 0.86 0.00 39.35
BGW CTCP Nước sạch Bắc Giang 2019 Q4/2023 18.30 0.00 332.13 59.76
BHA CTCP Thủy điện Bắc Hà 2019 Q4/2023 21.00 -0.80 1,386.00 -33.14
BHC CTCP Bê tông Biên Hòa 2018 Q4/2023 1.60 0.00 7.20 -0.53
BHG CTCP Chè Biển Hồ 2023 Q0/2023 11.00 0.00 108.12 29.70
BHI Tổng CTCP Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội Q4/2023 13.10 0.00 1,310.00
BHK CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài 2023 Q0/2023 19.00 0.00 79.32 7.92