ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
2019
|
Q4/2023
|
0.60
|
0.00
|
30.60
|
255.28
|
ACS
|
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
2023
|
Q0/2023
|
7.90
|
0.00
|
40.93
|
4.13
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
2019
|
Q4/2023
|
82.70
|
1.60
|
181,557.67
|
22.14
|
ADC
|
CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông
|
2019
|
Q4/2023
|
18.00
|
0.00
|
71.60
|
4.98
|
ADG
|
CTCP Clever Group
|
2019
|
Q4/2023
|
16.55
|
0.00
|
353.85
|
3.11
|
ADP
|
CTCP Sơn Á Đông
|
2019
|
Q4/2023
|
26.00
|
-0.05
|
599.04
|
9.63
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
2019
|
Q4/2023
|
12.15
|
-0.25
|
891.75
|
39.51
|
AFC
|
CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương
|
2019
|
Q0/2019
|
10.00
|
0.00
|
106.88
|
96.82
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
2019
|
Q4/2023
|
8.10
|
-0.10
|
283.50
|
2,313.92
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
2023
|
Q0/2023
|
9.20
|
0.80
|
19.45
|
2.30
|
AGC
|
CTCP Cà phê An Giang
|
|
Q/
|
0.90
|
0.10
|
|
|
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
|
Q/
|
35.80
|
-2.60
|
|
|
AGE
|
CTCP Môi trường Đô thị An Giang
|
|
Q1/2023
|
9.10
|
-0.40
|
181.03
|
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2018
|
Q4/2023
|
2.70
|
0.00
|
75.90
|
-0.95
|
AGG
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
2019
|
Q4/2023
|
21.70
|
1.20
|
2,715.07
|
4.98
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2019
|
Q4/2023
|
4.36
|
-0.06
|
79.35
|
1.97
|
AGP
|
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
2019
|
Q4/2023
|
37.00
|
-0.50
|
810.04
|
15.81
|
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
2018
|
Q4/2023
|
18.00
|
-0.20
|
3,877.04
|
56.06
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
2023
|
Q0/2023
|
47.00
|
-1.00
|
291.60
|
5.31
|
AIC
|
Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng Không
|
|
Q4/2023
|
13.20
|
0.30
|
1,320.00
|
|