単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,704 567,642 140,873 250,004 35,975
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 66,704 567,642 140,873 250,004 35,975
Giá vốn hàng bán 65,359 535,942 138,072 246,455 34,376
Lợi nhuận gộp 1,345 31,699 2,801 3,549 1,598
Doanh thu hoạt động tài chính 29,962 63,145 6 3,506 5,141
Chi phí tài chính 16,370 24,974 19,564 15,109 15,418
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,403 1,768 1,345 1,335 1,167
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,409 45,480 -19,569 -9,286 -14,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,124 22,622 1,467 -102 4,325
Thu nhập khác 77 41 19 187 1
Chi phí khác 1 670 4 76 0
Lợi nhuận khác 76 -629 15 110 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,200 21,993 1,482 8 4,326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,440 8,133 296 4,167 865
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,440 8,133 296 4,167 865
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,760 13,859 1,186 -4,159 3,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,760 13,859 1,186 -4,159 3,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)