単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 790,964 1,108,621 1,198,699 1,605,396 1,025,223
Các khoản giảm trừ doanh thu 396 33 47 60 0
Doanh thu thuần 790,568 1,108,589 1,198,652 1,605,336 1,025,223
Giá vốn hàng bán 736,785 1,021,331 1,140,221 1,517,558 985,828
Lợi nhuận gộp 53,784 87,258 58,431 87,778 39,394
Doanh thu hoạt động tài chính 15,529 340 72,854 12,275 96,619
Chi phí tài chính 10,381 7,775 33,364 44,264 76,016
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,200 3,788 15,947 21,564 0
Chi phí bán hàng 8,924 7,927 6,798 6,051 5,852
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,854 10,713 8,979 10,172 18,034
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,154 61,183 82,145 39,567 36,110
Thu nhập khác 447 2,626 1,660 678 324
Chi phí khác 1,273 504 1,556 1,112 751
Lợi nhuận khác -825 2,122 104 -434 -427
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,329 63,305 82,248 39,133 35,683
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,307 12,869 16,626 11,856 15,037
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,307 12,869 16,626 11,856 15,037
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,021 50,436 65,623 27,277 20,646
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,021 50,436 65,623 27,277 20,646
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)