I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,871
|
22,233
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,779
|
3,748
|
- Khấu hao TSCĐ
|
809
|
970
|
- Các khoản dự phòng
|
6,277
|
31,693
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-85
|
-144
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,484
|
-104,788
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
44,262
|
76,016
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,650
|
25,981
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,070
|
-275,388
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,075
|
1,372
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,770
|
-143,620
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
541
|
273
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,095
|
-37,020
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,703
|
-25,048
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-331
|
-1,128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60,703
|
-454,578
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,606
|
-10,837
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
208
|
130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
340,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
348
|
104,658
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,051
|
434,151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,129,730
|
527,219
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,066,644
|
-468,760
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-39,959
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63,085
|
18,501
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
332
|
-1,926
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,143
|
3,561
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
85
|
144
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,561
|
1,778
|