I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
129,884
|
160,878
|
137,710
|
97,518
|
113,714
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-103,078
|
-85,433
|
-95,817
|
-67,674
|
-100,719
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,862
|
-7,077
|
-14,306
|
-23,481
|
-14,248
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-805
|
-1,406
|
-640
|
-1,283
|
-995
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-4,915
|
-6,172
|
-4,035
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26,626
|
187,515
|
152,650
|
87,177
|
140,204
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
31,488
|
-231,473
|
-137,468
|
-98,560
|
-126,967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,001
|
23,005
|
37,213
|
-12,474
|
6,954
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,000
|
923
|
0
|
0
|
-50
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,699
|
-162,949
|
-251,540
|
-88,065
|
-130,415
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27,451
|
128,786
|
138,575
|
155,134
|
148,684
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
666
|
4,296
|
14,904
|
6,563
|
5,417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,418
|
-28,945
|
-98,062
|
73,632
|
23,636
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14,885
|
115
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-240
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112,021
|
106,170
|
236,970
|
116,163
|
103,295
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78,630
|
-142,585
|
-69,237
|
-167,333
|
-171,918
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-33,966
|
-16,983
|
-17,261
|
-16,717
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,276
|
-70,266
|
150,750
|
-68,431
|
-85,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
63,695
|
-76,206
|
89,901
|
-7,274
|
-54,990
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,520
|
91,254
|
15,010
|
104,933
|
97,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
38
|
-38
|
22
|
0
|
204
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91,254
|
15,010
|
104,933
|
97,659
|
42,873
|