I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,423
|
30,096
|
15,578
|
14,348
|
12,696
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,607
|
-15,602
|
1,998
|
1,473
|
2,042
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,783
|
2,865
|
2,900
|
2,830
|
2,896
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-3,169
|
498
|
-3
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-95
|
681
|
-972
|
190
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,181
|
-17,833
|
-1,761
|
-2,154
|
-2,491
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,100
|
1,855
|
1,334
|
611
|
1,659
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,030
|
14,495
|
17,575
|
15,821
|
14,738
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,453
|
2,304
|
12,262
|
-23,766
|
-10,053
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,437
|
-1,000
|
22,939
|
-6,657
|
-3,274
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,562
|
-4,645
|
-1,323
|
11,584
|
3,294
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,625
|
1,845
|
1,918
|
5,076
|
376
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,610
|
-1,098
|
-2,216
|
-306
|
-1,838
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,240
|
0
|
0
|
|
-6,189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,113
|
-781
|
-1,018
|
-303
|
-2,490
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,886
|
11,120
|
50,137
|
1,449
|
-5,436
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,624
|
-3,282
|
2,715
|
2,876
|
-8,703
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,756
|
-9,268
|
-17,049
|
-87,332
|
37,427
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
15,000
|
-15,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,181
|
16,216
|
2,406
|
522
|
5,096
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52,199
|
18,666
|
-26,928
|
-83,934
|
33,820
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
67,707
|
69,935
|
32,647
|
72,541
|
55,864
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,117
|
-54,421
|
-104,699
|
-24,944
|
-39,056
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,556
|
0
|
-11,777
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,966
|
15,515
|
-83,829
|
47,598
|
16,808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-66,051
|
45,301
|
-60,621
|
-34,888
|
45,191
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127,304
|
60,473
|
106,657
|
46,500
|
11,064
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-780
|
884
|
464
|
-548
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,473
|
106,657
|
46,500
|
11,064
|
56,256
|