TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
6,654,779
|
5,983,591
|
6,552,560
|
6,909,300
|
6,470,319
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
6,429,413
|
11,514,014
|
12,405,261
|
18,504,814
|
7,851,936
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
94,638,910
|
89,763,275
|
98,170,290
|
114,873,931
|
121,950,918
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
85,075,679
|
88,982,461
|
95,134,259
|
114,644,002
|
120,068,691
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
9,613,231
|
830,814
|
3,086,031
|
279,929
|
1,932,227
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1,541,928
|
1,068,921
|
1,892,458
|
7,177,069
|
7,377,873
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,699,679
|
1,182,088
|
2,023,422
|
7,323,489
|
7,469,189
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-157,751
|
-113,167
|
-130,964
|
-146,420
|
-91,316
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
395,042
|
114,028
|
79,210
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
406,620,881
|
429,058,305
|
444,641,463
|
482,234,900
|
500,339,694
|
1. Cho vay khách hàng
|
411,288,535
|
434,031,946
|
449,751,645
|
487,601,852
|
506,112,216
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4,667,654
|
-4,973,641
|
-5,110,182
|
-5,366,952
|
-5,772,522
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
79,206,253
|
79,112,752
|
70,233,160
|
73,463,347
|
67,999,640
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
36,077,453
|
42,472,830
|
34,885,148
|
44,903,768
|
45,959,043
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
43,128,800
|
36,639,922
|
35,348,012
|
28,559,579
|
22,040,597
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
141,148
|
146,321
|
140,025
|
140,025
|
140,025
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
303,387
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
-163,362
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
303,387
|
303,387
|
|
303,387
|
303,387
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-162,239
|
-157,066
|
|
-163,362
|
-163,362
|
X. Tài sản cố định
|
4,127,353
|
4,292,448
|
4,447,517
|
4,762,561
|
4,670,671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,966,929
|
3,101,005
|
3,131,419
|
3,317,568
|
3,234,051
|
- Nguyên giá
|
5,645,804
|
5,863,226
|
5,993,730
|
6,256,911
|
6,281,013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,678,875
|
-2,762,221
|
-2,862,311
|
-2,939,343
|
-3,046,962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,160,424
|
1,191,443
|
1,316,098
|
1,444,993
|
1,436,620
|
- Nguyên giá
|
1,757,307
|
1,807,612
|
1,953,010
|
2,101,677
|
2,115,352
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-596,883
|
-616,169
|
-636,912
|
-656,684
|
-678,732
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
- Nguyên giá
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
11,290,811
|
9,662,510
|
9,770,989
|
10,551,637
|
10,319,887
|
1. Các khoản phải thu
|
5,784,498
|
4,411,124
|
4,725,855
|
5,316,951
|
4,810,739
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
4,420,150
|
4,303,896
|
4,004,626
|
4,282,669
|
4,231,991
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
151,850
|
96,806
|
95,760
|
33,722
|
113,750
|
4. Tài sản có khác
|
1,130,577
|
1,047,768
|
1,141,591
|
1,117,080
|
1,362,499
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-196,264
|
-197,084
|
-196,843
|
-198,785
|
-199,092
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
611,223,523
|
630,893,170
|
648,509,938
|
718,794,589
|
727,297,968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
6,110
|
2,921
|
18,552
|
88
|
66,583
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
52,857,299
|
68,957,498
|
64,119,526
|
89,506,662
|
89,358,866
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
49,413,866
|
65,531,668
|
57,302,246
|
80,719,473
|
79,378,578
|
2. Vay các TCTD khác
|
3,443,433
|
3,425,830
|
6,817,280
|
8,787,189
|
9,980,288
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
422,755,092
|
432,410,465
|
445,499,845
|
482,702,731
|
492,804,396
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
117,126
|
418,306
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
55,580
|
49,182
|
45,249
|
41,534
|
37,321
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
50,155,919
|
4,465,751
|
48,858,665
|
52,410,014
|
49,011,681
|
VII. Các khoản nợ khác
|
22,863,358
|
21,948,418
|
23,142,812
|
23,060,473
|
20,710,083
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
7,582,174
|
8,291,891
|
8,573,516
|
7,682,185
|
6,416,664
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
14,293,419
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
13,656,527
|
14,569,296
|
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
15,281,184
|
|
|
15,378,288
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
62,530,165
|
62,867,181
|
66,825,289
|
70,955,961
|
74,790,732
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
34,046,130
|
39,112,283
|
39,112,283
|
39,112,283
|
39,112,283
|
- Vốn điều lệ
|
33,774,351
|
38,840,504
|
38,840,504
|
38,840,504
|
38,840,504
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
9,220,106
|
9,220,106
|
9,220,106
|
11,557,435
|
11,557,435
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-43,527
|
-44,922
|
-124,393
|
|
-70,648
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
19,307,456
|
14,579,714
|
18,617,293
|
20,286,243
|
24,191,662
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
611,223,523
|
630,893,170
|
648,509,938
|
718,794,589
|
727,297,968
|