Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
13,224,279
|
13,583,597
|
13,023,905
|
12,515,015
|
11,987,594
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-7,009,125
|
-7,337,925
|
-6,814,777
|
-6,225,399
|
-5,266,076
|
Thu nhập lãi thuần
|
6,215,154
|
6,245,672
|
6,209,128
|
6,289,616
|
6,721,518
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,075,475
|
1,262,569
|
1,301,774
|
1,305,933
|
1,282,271
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-448,409
|
-458,183
|
-538,187
|
-578,635
|
-537,069
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
627,066
|
804,386
|
763,587
|
727,298
|
745,202
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
437,956
|
327,437
|
315,762
|
28,950
|
233,300
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
42,982
|
71,566
|
67,760
|
-13,925
|
196,391
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-1,032
|
407,802
|
881,942
|
1,358,428
|
204,068
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
576,702
|
200,858
|
202,751
|
216,906
|
172,323
|
Chi phí hoạt động khác
|
-9,458
|
-37,975
|
-55,714
|
-230,699
|
-109,907
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
567,244
|
162,883
|
147,037
|
-13,793
|
62,416
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
30,781
|
3,774
|
39,166
|
1,889
|
5,556
|
Chi phí hoạt động
|
-2,507,640
|
-2,485,180
|
-2,868,218
|
-3,013,248
|
-2,763,921
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,412,511
|
5,538,340
|
5,556,164
|
5,365,215
|
5,404,530
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-256,014
|
-705,893
|
-520,683
|
-321,641
|
-512,217
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,156,497
|
4,832,447
|
5,035,481
|
5,043,574
|
4,892,313
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,109,352
|
-911,557
|
-996,856
|
-975,257
|
-1,066,922
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
87,884
|
-55,044
|
-1,046
|
-62,038
|
80,028
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,021,468
|
-966,601
|
-997,902
|
-1,037,295
|
-986,894
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,135,029
|
3,865,846
|
4,037,579
|
4,006,279
|
3,905,419
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,135,029
|
3,865,846
|
4,037,579
|
4,006,279
|
3,905,419
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|