単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 13,224,279 13,583,597 13,023,905 12,515,015 11,987,594
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,009,125 -7,337,925 -6,814,777 -6,225,399 -5,266,076
Thu nhập lãi thuần 6,215,154 6,245,672 6,209,128 6,289,616 6,721,518
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,075,475 1,262,569 1,301,774 1,305,933 1,282,271
Chi phí hoạt động dịch vụ -448,409 -458,183 -538,187 -578,635 -537,069
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 627,066 804,386 763,587 727,298 745,202
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 437,956 327,437 315,762 28,950 233,300
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 42,982 71,566 67,760 -13,925 196,391
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -1,032 407,802 881,942 1,358,428 204,068
Thu nhập từ hoạt động khác 576,702 200,858 202,751 216,906 172,323
Chi phí hoạt động khác -9,458 -37,975 -55,714 -230,699 -109,907
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 567,244 162,883 147,037 -13,793 62,416
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 30,781 3,774 39,166 1,889 5,556
Chi phí hoạt động -2,507,640 -2,485,180 -2,868,218 -3,013,248 -2,763,921
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5,412,511 5,538,340 5,556,164 5,365,215 5,404,530
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -256,014 -705,893 -520,683 -321,641 -512,217
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,156,497 4,832,447 5,035,481 5,043,574 4,892,313
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,109,352 -911,557 -996,856 -975,257 -1,066,922
Chi phí thuế TNDN giữ lại 87,884 -55,044 -1,046 -62,038 80,028
Chi phí thuế TNDN -1,021,468 -966,601 -997,902 -1,037,295 -986,894
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,135,029 3,865,846 4,037,579 4,006,279 3,905,419
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,135,029 3,865,846 4,037,579 4,006,279 3,905,419
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)