Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
684,538
|
973,375
|
964,197
|
1,156,610
|
702,948
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,588
|
5,186
|
1,628
|
5,188
|
7,970
|
Doanh thu thuần
|
679,950
|
968,189
|
962,569
|
1,151,422
|
694,978
|
Giá vốn hàng bán
|
489,058
|
688,593
|
664,309
|
812,556
|
481,001
|
Lợi nhuận gộp
|
190,892
|
279,596
|
298,260
|
338,865
|
213,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,573
|
37,504
|
32,496
|
49,174
|
45,681
|
Chi phí tài chính
|
16,308
|
13,014
|
8,652
|
7,560
|
9,791
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,353
|
12,754
|
7,006
|
5,986
|
8,015
|
Chi phí bán hàng
|
136,153
|
128,262
|
123,178
|
134,794
|
111,542
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,540
|
47,183
|
37,169
|
51,513
|
38,946
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,312
|
128,641
|
161,757
|
194,173
|
99,377
|
Thu nhập khác
|
3,195
|
4,858
|
1,948
|
4,092
|
1,886
|
Chi phí khác
|
19
|
225
|
1,176
|
1,413
|
43
|
Lợi nhuận khác
|
3,176
|
4,632
|
772
|
2,679
|
1,843
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,849
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
47,489
|
133,274
|
162,530
|
196,853
|
101,220
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,825
|
25,952
|
34,668
|
36,664
|
17,494
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,343
|
-1,205
|
-2,007
|
-1,812
|
2,306
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,169
|
24,747
|
32,661
|
34,851
|
19,801
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,320
|
108,527
|
129,869
|
162,002
|
81,420
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,321
|
108,527
|
129,869
|
162,002
|
81,420
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|